XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 65.456 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 98.733 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 71.885 | Mua | ||
MACD(12,26) | 343.286 | Mua | ||
ADX(14) | 38.508 | Mua | ||
Williams %R | -1.013 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 83.2637 | Mua | ||
ATR(14) | 423.0979 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 760.2656 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 85.733 | Mua quá mức | ||
ROC | 3.391 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1323.05 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 24650.0000 Bán | | 24399.0821 Mua | | |
MA10 | 23830.6652 Mua | | 24175.3916 Mua | | |
MA20 | 23775.7027 Mua | | 23826.6153 Mua | | |
MA50 | 23331.8765 Mua | | 23547.1832 Mua | | |
MA100 | 23428.5370 Mua | | 23405.8342 Mua | | |
MA200 | 23188.0312 Mua | | 23256.5770 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 24650 | 24650 | 24650 | 24650 | 24650 | 24650 | 24650 |
Fibonacci | 24650 | 24650 | 24650 | 24650 | 24650 | 24650 | 24650 |
Camarilla | 24650 | 24650 | 24650 | 24650 | 24650 | 24650 | 24650 |
Woodie | 24650 | 24650 | 24650 | 24650 | 24650 | 24650 | 24650 |
DeMark | - | - | 24650 | 24650 | 24650 | - | - |