XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.802 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 53.01 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 72.835 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 28.903 | Mua | ||
Williams %R | -64.516 | Bán | ||
CCI(14) | -32.7463 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.642 | Trung Tính | ||
ROC | -2.165 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0005 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.002265 Bán | | 0.002256 Mua | | |
MA10 | 0.002249 Mua | | 0.002265 Bán | | |
MA20 | 0.002285 Bán | | 0.002281 Bán | | |
MA50 | 0.002330 Bán | | 0.002311 Bán | | |
MA100 | 0.002339 Bán | | 0.002362 Bán | | |
MA200 | 0.002477 Bán | | 0.002443 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.002224 | 0.002238 | 0.002245 | 0.002259 | 0.002266 | 0.00228 | 0.002287 |
Fibonacci | 0.002238 | 0.002246 | 0.002251 | 0.002259 | 0.002267 | 0.002272 | 0.00228 |
Camarilla | 0.002246 | 0.002248 | 0.00225 | 0.002259 | 0.002254 | 0.002256 | 0.002258 |
Woodie | 0.00222 | 0.002236 | 0.002241 | 0.002257 | 0.002262 | 0.002278 | 0.002283 |
DeMark | - | - | 0.002241 | 0.002257 | 0.002263 | - | - |