XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 96.309 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 83.333 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 5.26 | Mua | ||
ADX(14) | 93.481 | Mua quá mức | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 120.5556 | Mua | ||
ATR(14) | 1.2814 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 11.5328 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 100 | Mua quá mức | ||
ROC | 1.262 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 17.5279 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1438.94 Bán | | 1436.10 Mua | | |
MA10 | 1429.97 Mua | | 1432.36 Mua | | |
MA20 | 1425.48 Mua | | 1426.96 Mua | | |
MA50 | 1419.83 Mua | | 1422.82 Mua | | |
MA100 | 1422.12 Mua | | 1427.77 Mua | | |
MA200 | 1444.78 Bán | | 1435.02 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1438.94 | 1438.94 | 1438.94 | 1438.94 | 1438.94 | 1438.94 | 1438.94 |
Fibonacci | 1438.94 | 1438.94 | 1438.94 | 1438.94 | 1438.94 | 1438.94 | 1438.94 |
Camarilla | 1438.94 | 1438.94 | 1438.94 | 1438.94 | 1438.94 | 1438.94 | 1438.94 |
Woodie | 1438.94 | 1438.94 | 1438.94 | 1438.94 | 1438.94 | 1438.94 | 1438.94 |
DeMark | - | - | 1438.94 | 1438.94 | 1438.94 | - | - |