LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 35.47 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 2.674 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.011 | Bán | ||
ADX(14) | 32.98 | Bán | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -101.2108 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0047 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0095 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 12.552 | Bán quá mức | ||
ROC | -1.949 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0135 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.91023 Bán | | 0.91197 Bán | | |
MA10 | 0.91588 Bán | | 0.91588 Bán | | |
MA20 | 0.92381 Bán | | 0.92370 Bán | | |
MA50 | 0.94380 Bán | | 0.93816 Bán | | |
MA100 | 0.95687 Bán | | 0.94769 Bán | | |
MA200 | 0.95107 Bán | | 0.96961 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.91023 | 0.91023 | 0.91023 | 0.91023 | 0.91023 | 0.91023 | 0.91023 |
Fibonacci | 0.91023 | 0.91023 | 0.91023 | 0.91023 | 0.91023 | 0.91023 | 0.91023 |
Camarilla | 0.91023 | 0.91023 | 0.91023 | 0.91023 | 0.91023 | 0.91023 | 0.91023 |
Woodie | 0.91023 | 0.91023 | 0.91023 | 0.91023 | 0.91023 | 0.91023 | 0.91023 |
DeMark | - | - | 0.91023 | 0.91023 | 0.91023 | - | - |