LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.346 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 50.639 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 51.595 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.01 | Mua | ||
ADX(14) | 22.759 | Bán | ||
Williams %R | -61.956 | Bán | ||
CCI(14) | -23.3768 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.9921 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.801 | Bán | ||
ROC | -0.569 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.602 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 114.01 Bán | | 113.76 Bán | | |
MA10 | 113.83 Bán | | 113.87 Bán | | |
MA20 | 113.99 Bán | | 113.90 Bán | | |
MA50 | 113.90 Bán | | 113.74 Bán | | |
MA100 | 113.16 Mua | | 113.86 Bán | | |
MA200 | 114.47 Bán | | 111.85 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 112.44 | 112.97 | 113.29 | 113.82 | 114.14 | 114.67 | 114.99 |
Fibonacci | 112.97 | 113.29 | 113.5 | 113.82 | 114.14 | 114.35 | 114.67 |
Camarilla | 113.38 | 113.45 | 113.53 | 113.82 | 113.69 | 113.77 | 113.84 |
Woodie | 112.34 | 112.92 | 113.19 | 113.77 | 114.04 | 114.62 | 114.89 |
DeMark | - | - | 113.13 | 113.74 | 113.98 | - | - |