LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 40.388 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 46.385 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.09 | Mua | ||
ADX(14) | 40.137 | Bán | ||
Williams %R | -98.661 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -222.1123 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 0.7336 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.6771 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 48.493 | Bán | ||
ROC | -1.161 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.9 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 114.92 Bán | | 114.81 Bán | | |
MA10 | 115.14 Bán | | 114.99 Bán | | |
MA20 | 115.07 Bán | | 114.93 Bán | | |
MA50 | 114.60 Bán | | 115.04 Bán | | |
MA100 | 115.62 Bán | | 115.18 Bán | | |
MA200 | 115.44 Bán | | 115.15 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 113.73 | 114.06 | 114.53 | 114.86 | 115.33 | 115.66 | 116.13 |
Fibonacci | 114.06 | 114.37 | 114.55 | 114.86 | 115.17 | 115.35 | 115.66 |
Camarilla | 114.78 | 114.85 | 114.93 | 114.86 | 115.07 | 115.15 | 115.22 |
Woodie | 113.81 | 114.1 | 114.61 | 114.9 | 115.41 | 115.7 | 116.21 |
DeMark | - | - | 114.29 | 114.74 | 115.1 | - | - |