LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.898 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 58.862 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 84.081 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.29 | Mua | ||
ADX(14) | 19.944 | Trung Tính | ||
Williams %R | -28.212 | Mua | ||
CCI(14) | 105.22 | Mua | ||
ATR(14) | 1.1443 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.2386 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 54.441 | Mua | ||
ROC | 1.865 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.794 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 115.00 Mua | | 114.98 Mua | | |
MA10 | 114.61 Mua | | 114.71 Mua | | |
MA20 | 114.11 Mua | | 114.48 Mua | | |
MA50 | 114.12 Mua | | 114.01 Mua | | |
MA100 | 113.30 Mua | | 114.09 Mua | | |
MA200 | 114.79 Mua | | 111.99 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 114.21 | 114.52 | 114.89 | 115.2 | 115.57 | 115.88 | 116.25 |
Fibonacci | 114.52 | 114.78 | 114.94 | 115.2 | 115.46 | 115.62 | 115.88 |
Camarilla | 115.07 | 115.14 | 115.2 | 115.2 | 115.32 | 115.38 | 115.45 |
Woodie | 114.25 | 114.54 | 114.93 | 115.22 | 115.61 | 115.9 | 116.29 |
DeMark | - | - | 114.7 | 115.11 | 115.38 | - | - |