LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.122 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 67.898 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 71.305 | Mua | ||
MACD(12,26) | 11.09 | Mua | ||
ADX(14) | 21.877 | Mua | ||
Williams %R | -23.684 | Mua | ||
CCI(14) | 53.9837 | Mua | ||
ATR(14) | 34.6429 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.4 | Mua | ||
ROC | 1.505 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 9.014 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4585.00 Mua | | 4583.83 Mua | | |
MA10 | 4583.90 Mua | | 4577.19 Mua | | |
MA20 | 4569.15 Mua | | 4571.74 Mua | | |
MA50 | 4562.14 Mua | | 4582.17 Mua | | |
MA100 | 4617.50 Bán | | 4575.91 Mua | | |
MA200 | 4552.39 Mua | | 4482.43 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4552.66 | 4563.33 | 4570.66 | 4581.33 | 4588.66 | 4599.33 | 4606.66 |
Fibonacci | 4563.33 | 4570.21 | 4574.45 | 4581.33 | 4588.21 | 4592.45 | 4599.33 |
Camarilla | 4573.05 | 4574.7 | 4576.35 | 4581.33 | 4579.65 | 4581.3 | 4582.95 |
Woodie | 4551 | 4562.5 | 4569 | 4580.5 | 4587 | 4598.5 | 4605 |
DeMark | - | - | 4567 | 4579.5 | 4585 | - | - |