LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (2) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.189 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 100 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 8.07 | Mua | ||
ADX(14) | 20.719 | Trung Tính | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 0 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 0 | Bán quá mức | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0741 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1922.94 Bán | | 1922.94 Bán | | |
MA10 | 1922.94 Bán | | 1922.94 Bán | | |
MA20 | 1922.94 Bán | | 1920.75 Mua | | |
MA50 | 1896.55 Mua | | 1903.34 Mua | | |
MA100 | 1871.45 Mua | | 1858.04 Mua | | |
MA200 | 1765.63 Mua | | 1826.68 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1922.94 | 1922.94 | 1922.94 | 1922.94 | 1922.94 | 1922.94 | 1922.94 |
Fibonacci | 1922.94 | 1922.94 | 1922.94 | 1922.94 | 1922.94 | 1922.94 | 1922.94 |
Camarilla | 1922.94 | 1922.94 | 1922.94 | 1922.94 | 1922.94 | 1922.94 | 1922.94 |
Woodie | 1922.94 | 1922.94 | 1922.94 | 1922.94 | 1922.94 | 1922.94 | 1922.94 |
DeMark | - | - | 1922.94 | 1922.94 | 1922.94 | - | - |