LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.21 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 68.451 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.86 | Bán | ||
ADX(14) | 13.193 | Trung Tính | ||
Williams %R | -15.385 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 147.3954 | Mua | ||
ATR(14) | 3.4736 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 2.305 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.913 | Mua | ||
ROC | -0.449 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 4.5249 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 447.14 Mua | | 447.02 Mua | | |
MA10 | 444.99 Mua | | 446.53 Mua | | |
MA20 | 446.55 Mua | | 446.61 Mua | | |
MA50 | 449.90 Bán | | 453.09 Bán | | |
MA100 | 467.86 Bán | | 458.74 Bán | | |
MA200 | 464.31 Bán | | 457.44 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 444.23 | 445.11 | 446.48 | 447.36 | 448.74 | 449.61 | 450.99 |
Fibonacci | 445.11 | 445.97 | 446.5 | 447.36 | 448.22 | 448.75 | 449.61 |
Camarilla | 447.24 | 447.45 | 447.65 | 447.36 | 448.07 | 448.27 | 448.48 |
Woodie | 444.49 | 445.24 | 446.74 | 447.49 | 449 | 449.74 | 451.25 |
DeMark | - | - | 446.92 | 447.58 | 449.18 | - | - |