LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.532 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 60.729 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 22.617 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 3.29 | Mua | ||
ADX(14) | 26.164 | Trung Tính | ||
Williams %R | -54.632 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 26.0139 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 5.2253 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.301 | Mua | ||
ROC | 2.756 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.8357 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 455.73 Bán | | 454.20 Bán | | |
MA10 | 454.62 Bán | | 452.83 Bán | | |
MA20 | 447.32 Mua | | 450.48 Mua | | |
MA50 | 446.14 Mua | | 441.56 Mua | | |
MA100 | 424.54 Mua | | 429.60 Mua | | |
MA200 | 407.97 Mua | | 419.91 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 448.56 | 450.54 | 451.93 | 453.92 | 455.31 | 457.3 | 458.68 |
Fibonacci | 450.54 | 451.83 | 452.63 | 453.92 | 455.21 | 456.01 | 457.3 |
Camarilla | 452.39 | 452.7 | 453.01 | 453.92 | 453.63 | 453.94 | 454.25 |
Woodie | 448.26 | 450.39 | 451.63 | 453.77 | 455.01 | 457.15 | 458.38 |
DeMark | - | - | 451.24 | 453.57 | 454.61 | - | - |