LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.832 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 62.587 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 67.333 | Mua | ||
MACD(12,26) | -2.52 | Bán | ||
ADX(14) | 35.915 | Bán | ||
Williams %R | -46.154 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -38.2514 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 4.2857 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 58.539 | Mua | ||
ROC | -0.877 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -6.016 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 454.20 Bán | | 452.87 Bán | | |
MA10 | 452.50 Bán | | 453.19 Bán | | |
MA20 | 453.25 Bán | | 454.92 Bán | | |
MA50 | 461.70 Bán | | 458.71 Bán | | |
MA100 | 462.45 Bán | | 463.11 Bán | | |
MA200 | 470.57 Bán | | 465.55 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 444.66 | 447.33 | 449.66 | 452.33 | 454.66 | 457.33 | 459.66 |
Fibonacci | 447.33 | 449.24 | 450.42 | 452.33 | 454.24 | 455.42 | 457.33 |
Camarilla | 450.62 | 451.08 | 451.54 | 452.33 | 452.46 | 452.92 | 453.38 |
Woodie | 444.5 | 447.25 | 449.5 | 452.25 | 454.5 | 457.25 | 459.5 |
DeMark | - | - | 448.5 | 451.75 | 453.5 | - | - |