LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.518 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 55.556 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.89 | Bán | ||
ADX(14) | 45.432 | Trung Tính | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 209.009 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 1.3571 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 3.0714 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 67.475 | Mua | ||
ROC | 0.412 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.78 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 485.60 Mua | | 485.83 Mua | | |
MA10 | 484.50 Mua | | 485.45 Mua | | |
MA20 | 485.50 Mua | | 486.28 Mua | | |
MA50 | 488.68 Bán | | 487.19 Mua | | |
MA100 | 486.73 Mua | | 487.57 Mua | | |
MA200 | 487.69 Mua | | 486.11 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 483.66 | 484.33 | 484.66 | 485.33 | 485.66 | 486.33 | 486.66 |
Fibonacci | 484.33 | 484.71 | 484.95 | 485.33 | 485.71 | 485.95 | 486.33 |
Camarilla | 484.73 | 484.82 | 484.91 | 485.33 | 485.09 | 485.18 | 485.27 |
Woodie | 483.5 | 484.25 | 484.5 | 485.25 | 485.5 | 486.25 | 486.5 |
DeMark | - | - | 484.5 | 485.25 | 485.5 | - | - |