LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.351 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 70.793 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 77.862 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.26 | Mua | ||
ADX(14) | 24.592 | Mua | ||
Williams %R | -13.6 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 153.8833 | Mua | ||
ATR(14) | 0.5943 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.1579 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.7 | Mua | ||
ROC | 0.113 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.846 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 79.59 Mua | | 79.62 Mua | | |
MA10 | 79.47 Mua | | 79.48 Mua | | |
MA20 | 79.21 Mua | | 79.27 Mua | | |
MA50 | 78.77 Mua | | 79.67 Mua | | |
MA100 | 81.27 Bán | | 80.76 Bán | | |
MA200 | 83.24 Bán | | 82.29 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 78.55 | 78.88 | 79.45 | 79.78 | 80.35 | 80.68 | 81.25 |
Fibonacci | 78.88 | 79.22 | 79.44 | 79.78 | 80.12 | 80.34 | 80.68 |
Camarilla | 79.77 | 79.85 | 79.94 | 79.78 | 80.1 | 80.18 | 80.27 |
Woodie | 78.67 | 78.94 | 79.57 | 79.84 | 80.47 | 80.74 | 81.37 |
DeMark | - | - | 79.61 | 79.86 | 80.52 | - | - |