LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.86 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 71.373 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 61.99 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 19.847 | Trung Tính | ||
Williams %R | -34.118 | Mua | ||
CCI(14) | 35.4241 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0002 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.808 | Mua | ||
ROC | 0.509 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0008 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.02369 Bán | | 0.02365 Mua | | |
MA10 | 0.02362 Mua | | 0.02364 Mua | | |
MA20 | 0.02357 Mua | | 0.02361 Mua | | |
MA50 | 0.02358 Mua | | 0.02379 Bán | | |
MA100 | 0.02434 Bán | | 0.02437 Bán | | |
MA200 | 0.02569 Bán | | 0.02519 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.02338 | 0.02347 | 0.02353 | 0.02362 | 0.02368 | 0.02377 | 0.02383 |
Fibonacci | 0.02347 | 0.02353 | 0.02356 | 0.02362 | 0.02368 | 0.02371 | 0.02377 |
Camarilla | 0.02355 | 0.02356 | 0.02358 | 0.02362 | 0.0236 | 0.02362 | 0.02363 |
Woodie | 0.02336 | 0.02346 | 0.02351 | 0.02361 | 0.02366 | 0.02376 | 0.02381 |
DeMark | - | - | 0.0235 | 0.02361 | 0.02365 | - | - |