LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.715 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 60.748 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 23.542 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 6.25 | Mua | ||
ADX(14) | 26.47 | Trung Tính | ||
Williams %R | -54.087 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 26.1874 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 9.8678 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.486 | Mua | ||
ROC | 2.79 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.4198 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 864.80 Bán | | 861.98 Bán | | |
MA10 | 862.73 Bán | | 859.32 Bán | | |
MA20 | 848.85 Mua | | 854.87 Mua | | |
MA50 | 846.60 Mua | | 837.94 Mua | | |
MA100 | 805.69 Mua | | 815.42 Mua | | |
MA200 | 774.85 Mua | | 797.09 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 851.15 | 854.91 | 857.55 | 861.32 | 863.96 | 867.73 | 870.36 |
Fibonacci | 854.91 | 857.36 | 858.87 | 861.32 | 863.77 | 865.28 | 867.73 |
Camarilla | 858.42 | 859 | 859.59 | 861.32 | 860.77 | 861.35 | 861.94 |
Woodie | 850.57 | 854.62 | 856.97 | 861.03 | 863.38 | 867.44 | 869.78 |
DeMark | - | - | 856.23 | 860.66 | 862.63 | - | - |