LTC/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
LTC/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
LTC/USD | Đô la Mỹ | ||
LTC/MXN | Peso Mexico | ||
LTC/CAD | Đô la Canada | ||
LTC/AUD | Đô la Úc | ||
LTC/PLN | Zloty Ba Lan | ||
LTC/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
LTC/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
LTC/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
LTC/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
LTC/EUR | Đồng Euro | ||
LTC/ZAR | Rand Nam Phi | ||
LTC/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
LTC/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
LTC/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
LTC/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
LTC/VND | Việt Nam Đồng | ||
LTC/INR | Rupee Ấn Độ | ||
LTC/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
LTC/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
LTC/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.277 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 66.498 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 18.921 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 1.78 | Mua | ||
ADX(14) | 25.09 | Bán | ||
Williams %R | -52.431 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -43.1682 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 2.9802 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.1651 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 52.929 | Mua | ||
ROC | 0.095 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -3.5363 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 465.51 Bán | | 465.05 Bán | | |
MA10 | 466.13 Bán | | 465.15 Bán | | |
MA20 | 464.48 Bán | | 464.46 Bán | | |
MA50 | 460.08 Mua | | 460.61 Mua | | |
MA100 | 454.04 Mua | | 457.72 Mua | | |
MA200 | 454.67 Mua | | 454.91 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 462.29 | 463.51 | 464.67 | 465.89 | 467.05 | 468.27 | 469.42 |
Fibonacci | 463.51 | 464.42 | 464.98 | 465.89 | 466.8 | 467.36 | 468.27 |
Camarilla | 465.18 | 465.39 | 465.61 | 465.89 | 466.05 | 466.27 | 466.48 |
Woodie | 462.27 | 463.5 | 464.65 | 465.88 | 467.03 | 468.26 | 469.4 |
DeMark | - | - | 465.28 | 466.2 | 467.66 | - | - |