LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 75.873 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 94.123 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 95.407 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.014 | Mua | ||
ADX(14) | 100 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -2.5 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 81.9917 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0095 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0411 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 85.781 | Mua quá mức | ||
ROC | 7.813 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0554 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.0796 Mua | | 1.0773 Mua | | |
MA10 | 1.0606 Mua | | 1.0622 Mua | | |
MA20 | 1.0291 Mua | | 1.0416 Mua | | |
MA50 | 1.0162 Mua | | 1.0240 Mua | | |
MA100 | 1.0163 Mua | | 1.0249 Mua | | |
MA200 | 1.0414 Mua | | 1.0420 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Fibonacci | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Camarilla | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Woodie | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
DeMark | - | - | 1 | 1 | 1 | - | - |