LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.255 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 50.487 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.016 | Bán | ||
ADX(14) | 41.479 | Mua | ||
Williams %R | -20.088 | Mua | ||
CCI(14) | 75.6566 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0335 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0338 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 63.091 | Mua | ||
ROC | -0.394 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0973 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.502 Mua | | 3.513 Mua | | |
MA10 | 3.476 Mua | | 3.505 Mua | | |
MA20 | 3.516 Mua | | 3.515 Mua | | |
MA50 | 3.550 Bán | | 3.545 Mua | | |
MA100 | 3.582 Bán | | 3.572 Bán | | |
MA200 | 3.626 Bán | | 3.619 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.513 | 3.519 | 3.534 | 3.541 | 3.556 | 3.563 | 3.577 |
Fibonacci | 3.519 | 3.528 | 3.533 | 3.541 | 3.549 | 3.554 | 3.563 |
Camarilla | 3.542 | 3.544 | 3.546 | 3.541 | 3.55 | 3.552 | 3.554 |
Woodie | 3.517 | 3.521 | 3.538 | 3.543 | 3.56 | 3.565 | 3.581 |
DeMark | - | - | 3.537 | 3.542 | 3.559 | - | - |