LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.084 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 49.798 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 97.786 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.052 | Bán | ||
ADX(14) | 43.15 | Mua | ||
Williams %R | -25.831 | Mua | ||
CCI(14) | 68.772 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0287 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0014 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 50.327 | Trung Tính | ||
ROC | -0.436 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0113 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.983 Mua | | 2.988 Mua | | |
MA10 | 2.982 Mua | | 2.987 Mua | | |
MA20 | 2.999 Bán | | 3.021 Bán | | |
MA50 | 3.160 Bán | | 3.121 Bán | | |
MA100 | 3.270 Bán | | 3.213 Bán | | |
MA200 | 3.323 Bán | | 3.302 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.95 | 2.96 | 2.981 | 2.991 | 3.012 | 3.022 | 3.043 |
Fibonacci | 2.96 | 2.972 | 2.979 | 2.991 | 3.003 | 3.01 | 3.022 |
Camarilla | 2.992 | 2.995 | 2.998 | 2.991 | 3.004 | 3.007 | 3.009 |
Woodie | 2.954 | 2.962 | 2.985 | 2.993 | 3.016 | 3.024 | 3.047 |
DeMark | - | - | 2.986 | 2.993 | 3.016 | - | - |