LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.598 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 46.793 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 60.512 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.014 | Mua | ||
ADX(14) | 34.553 | Mua | ||
Williams %R | -26.179 | Mua | ||
CCI(14) | 54.0123 | Mua | ||
ATR(14) | 0.03 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0104 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.376 | Mua | ||
ROC | 1.578 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0347 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.932 Mua | | 3.942 Mua | | |
MA10 | 3.933 Mua | | 3.932 Mua | | |
MA20 | 3.924 Mua | | 3.924 Mua | | |
MA50 | 3.886 Mua | | 3.916 Mua | | |
MA100 | 3.931 Mua | | 3.936 Mua | | |
MA200 | 3.993 Bán | | 4.022 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.91 | 3.922 | 3.933 | 3.945 | 3.956 | 3.968 | 3.979 |
Fibonacci | 3.922 | 3.931 | 3.936 | 3.945 | 3.954 | 3.959 | 3.968 |
Camarilla | 3.936 | 3.938 | 3.94 | 3.945 | 3.945 | 3.947 | 3.949 |
Woodie | 3.908 | 3.921 | 3.931 | 3.944 | 3.954 | 3.967 | 3.977 |
DeMark | - | - | 3.938 | 3.947 | 3.961 | - | - |