LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.254 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 59.259 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 65.501 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.004 | Mua | ||
ADX(14) | 19.967 | Trung Tính | ||
Williams %R | -33.333 | Mua | ||
CCI(14) | 53.5167 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0104 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.206 | Trung Tính | ||
ROC | 0.643 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0081 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.7603 Mua | | 1.7588 Mua | | |
MA10 | 1.7554 Mua | | 1.7574 Mua | | |
MA20 | 1.7554 Mua | | 1.7552 Mua | | |
MA50 | 1.7438 Mua | | 1.7618 Bán | | |
MA100 | 1.7884 Bán | | 1.7727 Bán | | |
MA200 | 1.8029 Bán | | 1.7746 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.746 | 1.7535 | 1.7573 | 1.7648 | 1.7685 | 1.7761 | 1.7798 |
Fibonacci | 1.7535 | 1.7578 | 1.7605 | 1.7648 | 1.7691 | 1.7718 | 1.7761 |
Camarilla | 1.758 | 1.759 | 1.76 | 1.7648 | 1.7621 | 1.7631 | 1.7642 |
Woodie | 1.7442 | 1.7526 | 1.7555 | 1.7639 | 1.7667 | 1.7752 | 1.778 |
DeMark | - | - | 1.7554 | 1.7639 | 1.7667 | - | - |