LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 63.966 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 85.892 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 96.642 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.008 | Mua | ||
ADX(14) | 29.475 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 70.6158 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0083 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0089 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 46.828 | Bán | ||
ROC | 3.813 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0176 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.1308 Mua | | 1.1315 Mua | | |
MA10 | 1.1301 Mua | | 1.1258 Mua | | |
MA20 | 1.1139 Mua | | 1.1188 Mua | | |
MA50 | 1.1101 Mua | | 1.1155 Mua | | |
MA100 | 1.1235 Mua | | 1.1248 Mua | | |
MA200 | 1.1460 Bán | | 1.1586 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.126 | 1.1284 | 1.1297 | 1.1322 | 1.1335 | 1.136 | 1.1372 |
Fibonacci | 1.1284 | 1.1299 | 1.1308 | 1.1322 | 1.1336 | 1.1345 | 1.136 |
Camarilla | 1.1299 | 1.1302 | 1.1306 | 1.1322 | 1.1313 | 1.1316 | 1.1319 |
Woodie | 1.1252 | 1.128 | 1.1289 | 1.1318 | 1.1327 | 1.1356 | 1.1364 |
DeMark | - | - | 1.129 | 1.1319 | 1.1328 | - | - |