LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.291 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 55.556 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 37.761 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.003 | Bán | ||
ADX(14) | 21.824 | Bán | ||
Williams %R | -50 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -28.718 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0056 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 59.038 | Mua | ||
ROC | 0.473 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0074 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.7971 Bán | | 0.7979 Bán | | |
MA10 | 0.8005 Bán | | 0.7969 Mua | | |
MA20 | 0.7933 Mua | | 0.7977 Bán | | |
MA50 | 0.8083 Bán | | 0.8057 Bán | | |
MA100 | 0.8205 Bán | | 0.8150 Bán | | |
MA200 | 0.8299 Bán | | 0.8409 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.7846 | 0.7871 | 0.7921 | 0.7946 | 0.7996 | 0.8021 | 0.8071 |
Fibonacci | 0.7871 | 0.79 | 0.7917 | 0.7946 | 0.7975 | 0.7992 | 0.8021 |
Camarilla | 0.795 | 0.7957 | 0.7964 | 0.7946 | 0.7978 | 0.7984 | 0.7991 |
Woodie | 0.7858 | 0.7877 | 0.7933 | 0.7952 | 0.8008 | 0.8027 | 0.8083 |
DeMark | - | - | 0.7933 | 0.7952 | 0.8008 | - | - |