LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.774 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 39.881 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 44.609 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 20.212 | Trung Tính | ||
Williams %R | -62.5 | Bán | ||
CCI(14) | -65.1156 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0099 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 33.83 | Bán | ||
ROC | -1.218 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0012 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.5216 Bán | | 1.5224 Bán | | |
MA10 | 1.5212 Mua | | 1.5225 Bán | | |
MA20 | 1.5227 Bán | | 1.5242 Bán | | |
MA50 | 1.5262 Bán | | 1.5411 Bán | | |
MA100 | 1.5855 Bán | | 1.5654 Bán | | |
MA200 | 1.6016 Bán | | 1.5776 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.5016 | 1.5116 | 1.5166 | 1.5266 | 1.5316 | 1.5416 | 1.5466 |
Fibonacci | 1.5116 | 1.5173 | 1.5209 | 1.5266 | 1.5323 | 1.5359 | 1.5416 |
Camarilla | 1.5174 | 1.5188 | 1.5202 | 1.5266 | 1.523 | 1.5243 | 1.5257 |
Woodie | 1.499 | 1.5103 | 1.514 | 1.5253 | 1.529 | 1.5403 | 1.544 |
DeMark | - | - | 1.5141 | 1.5253 | 1.5291 | - | - |