LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 70.082 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 76.307 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 69.929 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.015 | Mua | ||
ADX(14) | 29.343 | Mua | ||
Williams %R | -14.052 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 130.554 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0146 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0112 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.894 | Mua | ||
ROC | 2.591 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0344 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.7575 Mua | | 1.7552 Mua | | |
MA10 | 1.7496 Mua | | 1.7487 Mua | | |
MA20 | 1.7328 Mua | | 1.7364 Mua | | |
MA50 | 1.7083 Mua | | 1.7191 Mua | | |
MA100 | 1.7089 Mua | | 1.7210 Mua | | |
MA200 | 1.7498 Mua | | 1.7211 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.7361 | 1.7408 | 1.7471 | 1.7518 | 1.7581 | 1.7628 | 1.7691 |
Fibonacci | 1.7408 | 1.745 | 1.7476 | 1.7518 | 1.756 | 1.7586 | 1.7628 |
Camarilla | 1.7503 | 1.7513 | 1.7523 | 1.7518 | 1.7544 | 1.7554 | 1.7564 |
Woodie | 1.7369 | 1.7412 | 1.7479 | 1.7522 | 1.7589 | 1.7632 | 1.7699 |
DeMark | - | - | 1.7439 | 1.7502 | 1.7549 | - | - |