LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 66.173 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 75 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 85.788 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.008 | Mua | ||
ADX(14) | 50.009 | Mua | ||
Williams %R | -7.143 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 141.6864 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0065 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0075 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 48.081 | Bán | ||
ROC | 1.442 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0204 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.3996 Mua | | 1.3997 Mua | | |
MA10 | 1.3950 Mua | | 1.3961 Mua | | |
MA20 | 1.3889 Mua | | 1.3893 Mua | | |
MA50 | 1.3729 Mua | | 1.3787 Mua | | |
MA100 | 1.3692 Mua | | 1.3666 Mua | | |
MA200 | 1.3431 Mua | | 1.3583 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.3966 | 1.399 | 1.4002 | 1.4026 | 1.4038 | 1.4062 | 1.4074 |
Fibonacci | 1.399 | 1.4004 | 1.4012 | 1.4026 | 1.404 | 1.4048 | 1.4062 |
Camarilla | 1.4004 | 1.4007 | 1.401 | 1.4026 | 1.4017 | 1.402 | 1.4024 |
Woodie | 1.396 | 1.3987 | 1.3996 | 1.4023 | 1.4032 | 1.4059 | 1.4068 |
DeMark | - | - | 1.3995 | 1.4023 | 1.4032 | - | - |