LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.598 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 23.654 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 17.271 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 26.517 | Bán | ||
Williams %R | -82.069 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -67.5013 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0113 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0034 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 42.916 | Bán | ||
ROC | -1.609 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0084 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.4977 Bán | | 1.4998 Bán | | |
MA10 | 1.5031 Bán | | 1.5032 Bán | | |
MA20 | 1.5120 Bán | | 1.5046 Bán | | |
MA50 | 1.5023 Bán | | 1.5180 Bán | | |
MA100 | 1.5514 Bán | | 1.5357 Bán | | |
MA200 | 1.5696 Bán | | 1.5512 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.4851 | 1.4893 | 1.4935 | 1.4977 | 1.5019 | 1.5061 | 1.5103 |
Fibonacci | 1.4893 | 1.4925 | 1.4945 | 1.4977 | 1.5009 | 1.5029 | 1.5061 |
Camarilla | 1.4954 | 1.4962 | 1.4969 | 1.4977 | 1.4985 | 1.4992 | 1.5 |
Woodie | 1.4851 | 1.4893 | 1.4935 | 1.4977 | 1.5019 | 1.5061 | 1.5103 |
DeMark | - | - | 1.4914 | 1.4967 | 1.4998 | - | - |