LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 72.746 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 74.987 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 69.558 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.02 | Mua | ||
ADX(14) | 63.525 | Mua | ||
Williams %R | -9.802 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 163.0187 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0119 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0124 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 64.82 | Mua | ||
ROC | 2.097 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0366 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.0459 Mua | | 1.0462 Mua | | |
MA10 | 1.0364 Mua | | 1.0394 Mua | | |
MA20 | 1.0260 Mua | | 1.0204 Mua | | |
MA50 | 0.9776 Mua | | 1.0162 Mua | | |
MA100 | 1.0535 Bán | | 1.0497 Mua | | |
MA200 | 1.1491 Bán | | 1.1140 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.0334 | 1.0376 | 1.0461 | 1.0503 | 1.0588 | 1.063 | 1.0714 |
Fibonacci | 1.0376 | 1.0425 | 1.0455 | 1.0503 | 1.0551 | 1.0581 | 1.063 |
Camarilla | 1.051 | 1.0522 | 1.0534 | 1.0503 | 1.0557 | 1.0568 | 1.058 |
Woodie | 1.0356 | 1.0387 | 1.0483 | 1.0514 | 1.061 | 1.0641 | 1.0736 |
DeMark | - | - | 1.0482 | 1.0514 | 1.0609 | - | - |