LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 31.599 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 49.268 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 73.127 | Mua | ||
MACD(12,26) | -7.5 | Bán | ||
ADX(14) | 42.413 | Trung Tính | ||
Williams %R | -80 | Bán | ||
CCI(14) | -105.2674 | Bán | ||
ATR(14) | 3.8571 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -2.0714 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 50.043 | Trung Tính | ||
ROC | -2.155 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -8.704 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 457.0 Bán | | 455.6 Bán | | |
MA10 | 456.2 Bán | | 457.1 Bán | | |
MA20 | 459.4 Bán | | 462.5 Bán | | |
MA50 | 480.6 Bán | | 475.4 Bán | | |
MA100 | 492.8 Bán | | 486.4 Bán | | |
MA200 | 499.7 Bán | | 497.0 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 443.6 | 448.3 | 450.6 | 455.3 | 457.6 | 462.3 | 464.6 |
Fibonacci | 448.3 | 451 | 452.6 | 455.3 | 458 | 459.6 | 462.3 |
Camarilla | 451.1 | 451.7 | 452.4 | 455.3 | 453.6 | 454.3 | 454.9 |
Woodie | 442.6 | 447.8 | 449.6 | 454.8 | 456.6 | 461.8 | 463.6 |
DeMark | - | - | 449.5 | 454.8 | 456.5 | - | - |