LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (4) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.858 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 68.2 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 67.455 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 37.766 | Mua | ||
Williams %R | -47.517 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -46.1618 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0022 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0006 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 54.924 | Mua | ||
ROC | -2.064 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.001 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.36 Bán | | 0.36 Bán | | |
MA10 | 0.36 Bán | | 0.36 Bán | | |
MA20 | 0.36 Bán | | 0.36 Bán | | |
MA50 | 0.37 Bán | | 0.37 Bán | | |
MA100 | 0.38 Bán | | 0.38 Bán | | |
MA200 | 0.39 Bán | | 0.39 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.36 | 0.36 | 0.36 | 0.36 | 0.36 | 0.36 | 0.36 |
Fibonacci | 0.36 | 0.36 | 0.36 | 0.36 | 0.36 | 0.36 | 0.36 |
Camarilla | 0.36 | 0.36 | 0.36 | 0.36 | 0.36 | 0.36 | 0.36 |
Woodie | 0.36 | 0.36 | 0.36 | 0.36 | 0.36 | 0.36 | 0.36 |
DeMark | - | - | 0.36 | 0.36 | 0.36 | - | - |