LSK/AUD | · | Đô la Úc | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.377 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 59.259 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 64.977 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 19.968 | Trung Tính | ||
Williams %R | -33.333 | Mua | ||
CCI(14) | 53.5172 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0042 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.206 | Trung Tính | ||
ROC | 0.643 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0039 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.7146 Mua | | 0.7140 Mua | | |
MA10 | 0.7127 Mua | | 0.7134 Mua | | |
MA20 | 0.7127 Mua | | 0.7126 Mua | | |
MA50 | 0.7079 Mua | | 0.7148 Mua | | |
MA100 | 0.7244 Bán | | 0.7196 Bán | | |
MA200 | 0.7338 Bán | | 0.7211 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.7089 | 0.7119 | 0.7135 | 0.7165 | 0.7181 | 0.7211 | 0.7226 |
Fibonacci | 0.7119 | 0.7137 | 0.7148 | 0.7165 | 0.7182 | 0.7193 | 0.7211 |
Camarilla | 0.7137 | 0.7141 | 0.7145 | 0.7165 | 0.7154 | 0.7158 | 0.7162 |
Woodie | 0.7081 | 0.7115 | 0.7127 | 0.7161 | 0.7173 | 0.7207 | 0.7218 |
DeMark | - | - | 0.7126 | 0.7161 | 0.7172 | - | - |