LSK/AUD | · | Đô la Úc | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.904 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 43.973 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 12.502 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 26.757 | Bán | ||
Williams %R | -70.396 | Bán | ||
CCI(14) | -62.4168 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0028 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0016 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 51.474 | Mua | ||
ROC | -2.278 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0024 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3420 Bán | | 0.3415 Bán | | |
MA10 | 0.3418 Bán | | 0.3429 Bán | | |
MA20 | 0.3455 Bán | | 0.3435 Bán | | |
MA50 | 0.3414 Bán | | 0.3418 Bán | | |
MA100 | 0.3381 Mua | | 0.3445 Bán | | |
MA200 | 0.3549 Bán | | 0.3574 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3393 | 0.3404 | 0.3409 | 0.342 | 0.3426 | 0.3436 | 0.3442 |
Fibonacci | 0.3404 | 0.341 | 0.3414 | 0.342 | 0.3426 | 0.343 | 0.3436 |
Camarilla | 0.341 | 0.3411 | 0.3413 | 0.342 | 0.3416 | 0.3417 | 0.3419 |
Woodie | 0.3389 | 0.3402 | 0.3405 | 0.3418 | 0.3422 | 0.3434 | 0.3438 |
DeMark | - | - | 0.3406 | 0.3418 | 0.3422 | - | - |