LSK/AUD | · | Đô la Úc | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.54 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 76.799 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 68.271 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 27.177 | Mua | ||
Williams %R | -23.636 | Mua | ||
CCI(14) | 75.2266 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0044 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0006 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.096 | Mua | ||
ROC | 0.131 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0029 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.5701 Bán | | 0.5699 Bán | | |
MA10 | 0.5685 Mua | | 0.5690 Mua | | |
MA20 | 0.5671 Mua | | 0.5668 Mua | | |
MA50 | 0.5633 Mua | | 0.5666 Mua | | |
MA100 | 0.5694 Mua | | 0.5697 Mua | | |
MA200 | 0.5774 Bán | | 0.5771 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.5669 | 0.5682 | 0.5705 | 0.5718 | 0.5741 | 0.5754 | 0.5777 |
Fibonacci | 0.5682 | 0.5696 | 0.5704 | 0.5718 | 0.5732 | 0.574 | 0.5754 |
Camarilla | 0.5717 | 0.572 | 0.5723 | 0.5718 | 0.573 | 0.5733 | 0.5737 |
Woodie | 0.5673 | 0.5684 | 0.5709 | 0.572 | 0.5745 | 0.5756 | 0.5781 |
DeMark | - | - | 0.5711 | 0.5721 | 0.5747 | - | - |