IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
IOTA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.277 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 49.72 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 84.679 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 29.645 | Mua | ||
Williams %R | -49.59 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 30.9618 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0014 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0001 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.963 | Mua | ||
ROC | -1.792 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0012 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.143795 Mua | | 0.143957 Mua | | |
MA10 | 0.142908 Mua | | 0.143998 Mua | | |
MA20 | 0.144771 Bán | | 0.144465 Mua | | |
MA50 | 0.145713 Bán | | 0.144477 Mua | | |
MA100 | 0.142465 Mua | | 0.144597 Bán | | |
MA200 | 0.145494 Bán | | 0.148302 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.141595 | 0.14264 | 0.143547 | 0.144592 | 0.145499 | 0.146544 | 0.147451 |
Fibonacci | 0.14264 | 0.143386 | 0.143846 | 0.144592 | 0.145338 | 0.145798 | 0.146544 |
Camarilla | 0.143917 | 0.144096 | 0.144275 | 0.144592 | 0.144633 | 0.144812 | 0.144991 |
Woodie | 0.141527 | 0.142606 | 0.143479 | 0.144558 | 0.145431 | 0.14651 | 0.147383 |
DeMark | - | - | 0.144069 | 0.144853 | 0.146022 | - | - |