IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
IOTA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.78 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 57.075 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 22.779 | Mua | ||
Williams %R | -4.343 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 162.5504 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0062 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0068 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 47.742 | Bán | ||
ROC | 2.678 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.011 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.69107 Mua | | 0.69245 Mua | | |
MA10 | 0.68950 Mua | | 0.69062 Mua | | |
MA20 | 0.68931 Mua | | 0.68922 Mua | | |
MA50 | 0.68534 Mua | | 0.68650 Mua | | |
MA100 | 0.68088 Mua | | 0.67530 Mua | | |
MA200 | 0.64819 Mua | | 0.66139 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.68481 | 0.68767 | 0.69033 | 0.69319 | 0.69586 | 0.69871 | 0.70138 |
Fibonacci | 0.68767 | 0.68978 | 0.69108 | 0.69319 | 0.6953 | 0.6966 | 0.69871 |
Camarilla | 0.69148 | 0.69199 | 0.6925 | 0.69319 | 0.69351 | 0.69402 | 0.69452 |
Woodie | 0.68471 | 0.68762 | 0.69023 | 0.69314 | 0.69576 | 0.69866 | 0.70128 |
DeMark | - | - | 0.69176 | 0.6939 | 0.69729 | - | - |