IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
IOTA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.786 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 35.691 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 6.414 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 25.17 | Bán | ||
Williams %R | -79.07 | Bán | ||
CCI(14) | -90.1273 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0059 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0025 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 46.049 | Bán | ||
ROC | -0.43 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0096 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.72742 Bán | | 0.72791 Bán | | |
MA10 | 0.73263 Bán | | 0.72920 Bán | | |
MA20 | 0.73008 Bán | | 0.72870 Bán | | |
MA50 | 0.72240 Mua | | 0.72344 Mua | | |
MA100 | 0.71491 Mua | | 0.71457 Mua | | |
MA200 | 0.69596 Mua | | 0.70614 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.71859 | 0.72007 | 0.72304 | 0.72453 | 0.7275 | 0.72899 | 0.73196 |
Fibonacci | 0.72007 | 0.72177 | 0.72283 | 0.72453 | 0.72623 | 0.72729 | 0.72899 |
Camarilla | 0.72479 | 0.7252 | 0.72561 | 0.72453 | 0.72642 | 0.72683 | 0.72724 |
Woodie | 0.71933 | 0.72044 | 0.72378 | 0.7249 | 0.72824 | 0.72936 | 0.7327 |
DeMark | - | - | 0.72378 | 0.7249 | 0.72824 | - | - |