IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
IOTA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.052 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 58.664 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 15.37 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.004 | Mua | ||
ADX(14) | 38.442 | Mua | ||
Williams %R | -44.649 | Mua | ||
CCI(14) | -17.7138 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.007 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.981 | Mua | ||
ROC | 2.477 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0056 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.8709 Bán | | 0.8689 Bán | | |
MA10 | 0.8712 Bán | | 0.8676 Bán | | |
MA20 | 0.8618 Mua | | 0.8646 Bán | | |
MA50 | 0.8596 Mua | | 0.8668 Bán | | |
MA100 | 0.8821 Bán | | 0.8721 Bán | | |
MA200 | 0.8830 Bán | | 0.8922 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.8536 | 0.859 | 0.8628 | 0.8682 | 0.872 | 0.8774 | 0.8812 |
Fibonacci | 0.859 | 0.8625 | 0.8647 | 0.8682 | 0.8717 | 0.8739 | 0.8774 |
Camarilla | 0.8641 | 0.865 | 0.8658 | 0.8682 | 0.8675 | 0.8684 | 0.8692 |
Woodie | 0.8528 | 0.8586 | 0.862 | 0.8678 | 0.8712 | 0.877 | 0.8804 |
DeMark | - | - | 0.8609 | 0.8673 | 0.8702 | - | - |