IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
IOTA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.62 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 74.211 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 14.245 | Trung Tính | ||
Williams %R | -14.924 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 95.4721 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0096 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0041 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 64.871 | Mua | ||
ROC | 0.577 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0074 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.7948 Mua | | 0.7931 Mua | | |
MA10 | 0.7885 Mua | | 0.7914 Mua | | |
MA20 | 0.7894 Mua | | 0.7895 Mua | | |
MA50 | 0.7909 Mua | | 0.7931 Mua | | |
MA100 | 0.8032 Bán | | 0.8013 Bán | | |
MA200 | 0.8159 Bán | | 0.8143 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.7876 | 0.7894 | 0.7914 | 0.7931 | 0.7951 | 0.7968 | 0.7988 |
Fibonacci | 0.7894 | 0.7908 | 0.7917 | 0.7931 | 0.7945 | 0.7954 | 0.7968 |
Camarilla | 0.7923 | 0.7927 | 0.793 | 0.7931 | 0.7937 | 0.794 | 0.7944 |
Woodie | 0.7878 | 0.7895 | 0.7916 | 0.7932 | 0.7953 | 0.7969 | 0.799 |
DeMark | - | - | 0.7904 | 0.7926 | 0.7941 | - | - |