IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
IOTA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.625 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 68.961 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 23.78 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 33.378 | Bán | ||
Williams %R | -31.984 | Mua | ||
CCI(14) | 96.8673 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0015 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 58.341 | Mua | ||
ROC | 0.017 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0024 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.27192 Bán | | 0.27187 Mua | | |
MA10 | 0.27155 Mua | | 0.27163 Mua | | |
MA20 | 0.27098 Mua | | 0.27055 Mua | | |
MA50 | 0.26817 Mua | | 0.26798 Mua | | |
MA100 | 0.26368 Mua | | 0.26510 Mua | | |
MA200 | 0.25986 Mua | | 0.26308 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.269 | 0.2698 | 0.27129 | 0.27209 | 0.27358 | 0.27438 | 0.27587 |
Fibonacci | 0.2698 | 0.27068 | 0.27122 | 0.27209 | 0.27296 | 0.2735 | 0.27438 |
Camarilla | 0.27216 | 0.27237 | 0.27258 | 0.27209 | 0.273 | 0.27321 | 0.27342 |
Woodie | 0.26936 | 0.26998 | 0.27165 | 0.27227 | 0.27394 | 0.27456 | 0.27623 |
DeMark | - | - | 0.27169 | 0.27229 | 0.27398 | - | - |