IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
IOTA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.366 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 77.46 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 98.687 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.003 | Bán | ||
ADX(14) | 42.251 | Mua | ||
Williams %R | -16.628 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 100.2585 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0025 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.002 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.027 | Mua | ||
ROC | 1.317 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.28124 Mua | | 0.28066 Mua | | |
MA10 | 0.27920 Mua | | 0.28021 Mua | | |
MA20 | 0.27977 Mua | | 0.28245 Bán | | |
MA50 | 0.29095 Bán | | 0.28645 Bán | | |
MA100 | 0.28801 Bán | | 0.28671 Bán | | |
MA200 | 0.28338 Bán | | 0.28273 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.27837 | 0.27966 | 0.28056 | 0.28185 | 0.28275 | 0.28404 | 0.28494 |
Fibonacci | 0.27966 | 0.2805 | 0.28101 | 0.28185 | 0.28269 | 0.2832 | 0.28404 |
Camarilla | 0.28085 | 0.28106 | 0.28126 | 0.28185 | 0.28166 | 0.28186 | 0.28206 |
Woodie | 0.27817 | 0.27956 | 0.28036 | 0.28175 | 0.28255 | 0.28394 | 0.28474 |
DeMark | - | - | 0.2812 | 0.28217 | 0.28339 | - | - |