IOTA/AUD | · | Đô la Úc | |
IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.074 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 68.835 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 89.248 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 41.534 | Mua | ||
Williams %R | -31.274 | Mua | ||
CCI(14) | 87.8657 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0033 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0027 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.129 | Mua | ||
ROC | 1.799 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0047 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.31239 Bán | | 0.31130 Mua | | |
MA10 | 0.30873 Mua | | 0.31032 Mua | | |
MA20 | 0.30861 Mua | | 0.30929 Mua | | |
MA50 | 0.31202 Bán | | 0.31613 Bán | | |
MA100 | 0.33324 Bán | | 0.32757 Bán | | |
MA200 | 0.34845 Bán | | 0.33292 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.30827 | 0.30976 | 0.31126 | 0.31276 | 0.31426 | 0.31576 | 0.31726 |
Fibonacci | 0.30976 | 0.31091 | 0.31162 | 0.31276 | 0.3139 | 0.31461 | 0.31576 |
Camarilla | 0.31194 | 0.31222 | 0.31249 | 0.31276 | 0.31304 | 0.31332 | 0.31359 |
Woodie | 0.30827 | 0.30976 | 0.31126 | 0.31276 | 0.31426 | 0.31576 | 0.31726 |
DeMark | - | - | 0.31051 | 0.31239 | 0.31351 | - | - |