IOTA/AUD | · | Đô la Úc | |
IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.146 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 76.641 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 61.929 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 33.804 | Bán | ||
Williams %R | -29.162 | Mua | ||
CCI(14) | 52.0968 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0023 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0006 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 66.389 | Mua | ||
ROC | 1.012 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0016 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.29599 Bán | | 0.29551 Bán | | |
MA10 | 0.29492 Mua | | 0.29490 Mua | | |
MA20 | 0.29305 Mua | | 0.29395 Mua | | |
MA50 | 0.29226 Mua | | 0.29140 Mua | | |
MA100 | 0.28743 Mua | | 0.28937 Mua | | |
MA200 | 0.28580 Mua | | 0.28882 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.29182 | 0.29289 | 0.29426 | 0.29532 | 0.29669 | 0.29775 | 0.29912 |
Fibonacci | 0.29289 | 0.29382 | 0.29439 | 0.29532 | 0.29625 | 0.29682 | 0.29775 |
Camarilla | 0.29496 | 0.29518 | 0.29541 | 0.29532 | 0.29585 | 0.29607 | 0.2963 |
Woodie | 0.29198 | 0.29297 | 0.29442 | 0.2954 | 0.29685 | 0.29783 | 0.29928 |
DeMark | - | - | 0.29358 | 0.29498 | 0.29601 | - | - |