IOTA/AUD | · | Đô la Úc | |
IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.6 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 62.491 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 42.918 | Mua | ||
Williams %R | -52.119 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 8.9895 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0023 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 47.338 | Bán | ||
ROC | 1.397 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0018 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.29389 Bán | | 0.29315 Bán | | |
MA10 | 0.29377 Bán | | 0.29283 Bán | | |
MA20 | 0.29100 Mua | | 0.29190 Mua | | |
MA50 | 0.28932 Mua | | 0.28945 Mua | | |
MA100 | 0.28638 Mua | | 0.28435 Mua | | |
MA200 | 0.27331 Mua | | 0.27819 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.28727 | 0.28917 | 0.29094 | 0.29283 | 0.2946 | 0.29649 | 0.29826 |
Fibonacci | 0.28917 | 0.29057 | 0.29143 | 0.29283 | 0.29423 | 0.29509 | 0.29649 |
Camarilla | 0.2917 | 0.29203 | 0.29237 | 0.29283 | 0.29304 | 0.29338 | 0.29371 |
Woodie | 0.28721 | 0.28914 | 0.29088 | 0.2928 | 0.29454 | 0.29646 | 0.2982 |
DeMark | - | - | 0.29005 | 0.29239 | 0.29371 | - | - |