IOTA/AUD | · | Đô la Úc | |
IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.991 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 48.298 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 30.187 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 45.278 | Mua | ||
Williams %R | -30.408 | Mua | ||
CCI(14) | 36.8065 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0026 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0004 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.727 | Mua | ||
ROC | 3.029 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0024 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.32048 Mua | | 0.32082 Mua | | |
MA10 | 0.32151 Bán | | 0.32006 Mua | | |
MA20 | 0.31745 Mua | | 0.31756 Mua | | |
MA50 | 0.31174 Mua | | 0.31585 Mua | | |
MA100 | 0.31842 Mua | | 0.31602 Mua | | |
MA200 | 0.31780 Mua | | 0.31321 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.31537 | 0.31647 | 0.31787 | 0.31898 | 0.32038 | 0.32149 | 0.32288 |
Fibonacci | 0.31647 | 0.31743 | 0.31802 | 0.31898 | 0.31994 | 0.32053 | 0.32149 |
Camarilla | 0.3186 | 0.31883 | 0.31906 | 0.31898 | 0.31952 | 0.31975 | 0.31998 |
Woodie | 0.31553 | 0.31655 | 0.31803 | 0.31906 | 0.32054 | 0.32157 | 0.32304 |
DeMark | - | - | 0.31843 | 0.31926 | 0.32094 | - | - |