ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.977 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 70.195 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 92.651 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 27.93 | Bán | ||
Williams %R | -17.143 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 94.8489 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0011 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0001 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.415 | Mua | ||
ROC | 0.477 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0013 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.12642 Mua | | 0.12635 Mua | | |
MA10 | 0.12627 Mua | | 0.12621 Mua | | |
MA20 | 0.12601 Mua | | 0.12650 Bán | | |
MA50 | 0.12787 Bán | | 0.12806 Bán | | |
MA100 | 0.13093 Bán | | 0.12998 Bán | | |
MA200 | 0.13317 Bán | | 0.13135 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.1239 | 0.1244 | 0.1253 | 0.1258 | 0.1267 | 0.1272 | 0.1281 |
Fibonacci | 0.1244 | 0.12493 | 0.12527 | 0.1258 | 0.12633 | 0.12667 | 0.1272 |
Camarilla | 0.12582 | 0.12594 | 0.12607 | 0.1258 | 0.12633 | 0.12646 | 0.12659 |
Woodie | 0.1241 | 0.1245 | 0.1255 | 0.1259 | 0.1269 | 0.1273 | 0.1283 |
DeMark | - | - | 0.12485 | 0.12557 | 0.12625 | - | - |