ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.61 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 52.032 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 59.958 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 24.064 | Trung Tính | ||
Williams %R | -31.707 | Mua | ||
CCI(14) | 105.3054 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0011 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0008 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.287 | Mua | ||
ROC | 1.167 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0015 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.12098 Mua | | 0.12089 Mua | | |
MA10 | 0.12031 Mua | | 0.12050 Mua | | |
MA20 | 0.11997 Mua | | 0.12015 Mua | | |
MA50 | 0.11941 Mua | | 0.11890 Mua | | |
MA100 | 0.11635 Mua | | 0.11729 Mua | | |
MA200 | 0.11469 Mua | | 0.11731 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.1182 | 0.1192 | 0.1198 | 0.1208 | 0.1214 | 0.1224 | 0.123 |
Fibonacci | 0.1192 | 0.11981 | 0.12019 | 0.1208 | 0.12141 | 0.12179 | 0.1224 |
Camarilla | 0.11996 | 0.12011 | 0.12025 | 0.1208 | 0.12055 | 0.12069 | 0.12084 |
Woodie | 0.118 | 0.1191 | 0.1196 | 0.1207 | 0.1212 | 0.1223 | 0.1228 |
DeMark | - | - | 0.1195 | 0.12065 | 0.1211 | - | - |