ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.766 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 69.52 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 62.533 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.007 | Mua | ||
ADX(14) | 20.009 | Trung Tính | ||
Williams %R | -46.939 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 46.4673 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0067 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 59.441 | Mua | ||
ROC | -0.807 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0009 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.2839 Bán | | 1.2825 Mua | | |
MA10 | 1.2810 Mua | | 1.2829 Mua | | |
MA20 | 1.2837 Bán | | 1.2789 Mua | | |
MA50 | 1.2586 Mua | | 1.2652 Mua | | |
MA100 | 1.2394 Mua | | 1.2548 Mua | | |
MA200 | 1.2492 Mua | | 1.2552 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.2693 | 1.2721 | 1.2769 | 1.2797 | 1.2845 | 1.2873 | 1.2921 |
Fibonacci | 1.2721 | 1.275 | 1.2768 | 1.2797 | 1.2826 | 1.2844 | 1.2873 |
Camarilla | 1.2795 | 1.2802 | 1.2809 | 1.2797 | 1.2823 | 1.283 | 1.2837 |
Woodie | 1.2703 | 1.2726 | 1.2779 | 1.2802 | 1.2855 | 1.2878 | 1.2931 |
DeMark | - | - | 1.2745 | 1.2785 | 1.2821 | - | - |