ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.27 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 71.771 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 93.952 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 35.531 | Mua | ||
Williams %R | -15.054 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 92.568 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0074 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0052 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 65.346 | Mua | ||
ROC | 1.248 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0084 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.2119 Mua | | 1.2115 Mua | | |
MA10 | 1.2086 Mua | | 1.2078 Mua | | |
MA20 | 1.1995 Mua | | 1.2073 Mua | | |
MA50 | 1.2174 Bán | | 1.2245 Bán | | |
MA100 | 1.2670 Bán | | 1.2592 Bán | | |
MA200 | 1.3269 Bán | | 1.3029 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.2021 | 1.2069 | 1.2098 | 1.2146 | 1.2175 | 1.2223 | 1.2252 |
Fibonacci | 1.2069 | 1.2098 | 1.2117 | 1.2146 | 1.2175 | 1.2194 | 1.2223 |
Camarilla | 1.2105 | 1.2112 | 1.2119 | 1.2146 | 1.2133 | 1.214 | 1.2148 |
Woodie | 1.2011 | 1.2064 | 1.2088 | 1.2141 | 1.2165 | 1.2218 | 1.2242 |
DeMark | - | - | 1.2083 | 1.2139 | 1.216 | - | - |