ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.176 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 44.466 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 61.585 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 18.543 | Trung Tính | ||
Williams %R | -52.174 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 25.5597 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0058 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.692 | Bán | ||
ROC | 0.47 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0007 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.2085 Bán | | 1.2090 Bán | | |
MA10 | 1.2095 Bán | | 1.2083 Bán | | |
MA20 | 1.2070 Mua | | 1.2084 Bán | | |
MA50 | 1.2168 Bán | | 1.2113 Bán | | |
MA100 | 1.2149 Bán | | 1.2173 Bán | | |
MA200 | 1.2230 Bán | | 1.2168 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.2052 | 1.2068 | 1.2085 | 1.2101 | 1.2118 | 1.2134 | 1.2151 |
Fibonacci | 1.2068 | 1.2081 | 1.2088 | 1.2101 | 1.2114 | 1.2121 | 1.2134 |
Camarilla | 1.2093 | 1.2097 | 1.21 | 1.2101 | 1.2106 | 1.2109 | 1.2112 |
Woodie | 1.2052 | 1.2068 | 1.2085 | 1.2101 | 1.2118 | 1.2134 | 1.2151 |
DeMark | - | - | 1.2077 | 1.2097 | 1.211 | - | - |