ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 67.095 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 70.753 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.01 | Mua | ||
ADX(14) | 58.807 | Mua | ||
Williams %R | -25.289 | Mua | ||
CCI(14) | 114.3221 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0054 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0056 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 69.454 | Mua | ||
ROC | 5.923 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0175 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3548 Mua | | 0.3547 Mua | | |
MA10 | 0.3511 Mua | | 0.3513 Mua | | |
MA20 | 0.3440 Mua | | 0.3429 Mua | | |
MA50 | 0.3236 Mua | | 0.3402 Mua | | |
MA100 | 0.3539 Mua | | 0.3527 Mua | | |
MA200 | 0.3923 Bán | | 0.3755 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3443 | 0.3478 | 0.355 | 0.3586 | 0.3658 | 0.3694 | 0.3766 |
Fibonacci | 0.3478 | 0.3519 | 0.3545 | 0.3586 | 0.3627 | 0.3653 | 0.3694 |
Camarilla | 0.3592 | 0.3602 | 0.3612 | 0.3586 | 0.3632 | 0.3641 | 0.3651 |
Woodie | 0.3461 | 0.3487 | 0.3568 | 0.3595 | 0.3676 | 0.3703 | 0.3784 |
DeMark | - | - | 0.3568 | 0.3595 | 0.3676 | - | - |