ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 38.602 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 48.077 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 13.743 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 14.613 | Trung Tính | ||
Williams %R | -80.769 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -200.2637 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 0.0023 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0027 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 44.506 | Bán | ||
ROC | -1.049 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0055 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.4643 Bán | | 0.4637 Bán | | |
MA10 | 0.4658 Bán | | 0.4649 Bán | | |
MA20 | 0.4662 Bán | | 0.4655 Bán | | |
MA50 | 0.4663 Bán | | 0.4671 Bán | | |
MA100 | 0.4702 Bán | | 0.4697 Bán | | |
MA200 | 0.4730 Bán | | 0.4705 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.4582 | 0.4599 | 0.4607 | 0.4624 | 0.4633 | 0.4649 | 0.4658 |
Fibonacci | 0.4599 | 0.4608 | 0.4614 | 0.4624 | 0.4634 | 0.464 | 0.4649 |
Camarilla | 0.4608 | 0.4611 | 0.4613 | 0.4624 | 0.4618 | 0.462 | 0.4622 |
Woodie | 0.4578 | 0.4597 | 0.4603 | 0.4622 | 0.4629 | 0.4647 | 0.4654 |
DeMark | - | - | 0.4602 | 0.4622 | 0.4628 | - | - |