ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.287 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 34.231 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 79.587 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.003 | Bán | ||
ADX(14) | 39.276 | Bán | ||
Williams %R | -65.049 | Bán | ||
CCI(14) | -44.1718 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0043 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 41.08 | Bán | ||
ROC | -2.169 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0033 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.4739 Mua | | 0.4749 Mua | | |
MA10 | 0.4748 Mua | | 0.4756 Bán | | |
MA20 | 0.4788 Bán | | 0.4782 Bán | | |
MA50 | 0.4851 Bán | | 0.4852 Bán | | |
MA100 | 0.4950 Bán | | 0.4912 Bán | | |
MA200 | 0.4988 Bán | | 0.4933 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.4725 | 0.4734 | 0.4742 | 0.4751 | 0.4759 | 0.4768 | 0.4776 |
Fibonacci | 0.4734 | 0.4741 | 0.4745 | 0.4751 | 0.4757 | 0.4761 | 0.4768 |
Camarilla | 0.4745 | 0.4746 | 0.4748 | 0.4751 | 0.4751 | 0.4752 | 0.4754 |
Woodie | 0.4723 | 0.4733 | 0.474 | 0.475 | 0.4757 | 0.4767 | 0.4774 |
DeMark | - | - | 0.4738 | 0.4749 | 0.4755 | - | - |