ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.523 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 64.4 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 95.38 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 45.247 | Mua | ||
Williams %R | -29.411 | Mua | ||
CCI(14) | 118.2478 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0024 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0005 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.664 | Mua | ||
ROC | 0.557 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0028 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.5400 Mua | | 0.5400 Mua | | |
MA10 | 0.5393 Mua | | 0.5394 Mua | | |
MA20 | 0.5379 Mua | | 0.5379 Mua | | |
MA50 | 0.5369 Mua | | 0.5412 Bán | | |
MA100 | 0.5528 Bán | | 0.5526 Bán | | |
MA200 | 0.5798 Bán | | 0.5706 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.5366 | 0.5377 | 0.5388 | 0.5398 | 0.5409 | 0.5419 | 0.543 |
Fibonacci | 0.5377 | 0.5385 | 0.539 | 0.5398 | 0.5406 | 0.5411 | 0.5419 |
Camarilla | 0.5394 | 0.5396 | 0.5398 | 0.5398 | 0.5402 | 0.5404 | 0.5406 |
Woodie | 0.5368 | 0.5378 | 0.539 | 0.5399 | 0.5411 | 0.542 | 0.5432 |
DeMark | - | - | 0.5383 | 0.5396 | 0.5404 | - | - |