ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.447 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 28.269 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 10.918 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 38.75 | Bán | ||
Williams %R | -80.822 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -114.6865 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0025 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0019 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 45.452 | Bán | ||
ROC | -1.242 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0045 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3935 Bán | | 0.3935 Bán | | |
MA10 | 0.3945 Bán | | 0.3942 Bán | | |
MA20 | 0.3952 Bán | | 0.3945 Bán | | |
MA50 | 0.3948 Bán | | 0.3945 Bán | | |
MA100 | 0.3950 Bán | | 0.3924 Mua | | |
MA200 | 0.3859 Mua | | 0.3917 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3869 | 0.3893 | 0.3906 | 0.3931 | 0.3944 | 0.3969 | 0.3982 |
Fibonacci | 0.3893 | 0.3908 | 0.3917 | 0.3931 | 0.3945 | 0.3954 | 0.3969 |
Camarilla | 0.3909 | 0.3912 | 0.3916 | 0.3931 | 0.3923 | 0.3926 | 0.393 |
Woodie | 0.3863 | 0.389 | 0.39 | 0.3928 | 0.3938 | 0.3966 | 0.3976 |
DeMark | - | - | 0.3899 | 0.3927 | 0.3937 | - | - |