ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.295 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 65.442 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 52.459 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -0.004 | Bán | ||
ADX(14) | 28.66 | Bán | ||
Williams %R | -51.935 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -131.6285 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0053 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0006 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 51.903 | Mua | ||
ROC | -1.089 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0096 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.4347 Bán | | 0.4336 Bán | | |
MA10 | 0.4344 Bán | | 0.4349 Bán | | |
MA20 | 0.4364 Bán | | 0.4367 Bán | | |
MA50 | 0.4464 Bán | | 0.4440 Bán | | |
MA100 | 0.4558 Bán | | 0.4548 Bán | | |
MA200 | 0.4738 Bán | | 0.4665 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.419 | 0.4236 | 0.4268 | 0.4315 | 0.4347 | 0.4394 | 0.4425 |
Fibonacci | 0.4236 | 0.4266 | 0.4285 | 0.4315 | 0.4345 | 0.4364 | 0.4394 |
Camarilla | 0.4279 | 0.4286 | 0.4293 | 0.4315 | 0.4307 | 0.4314 | 0.4322 |
Woodie | 0.4182 | 0.4232 | 0.426 | 0.4311 | 0.4339 | 0.439 | 0.4417 |
DeMark | - | - | 0.4252 | 0.4307 | 0.4331 | - | - |