ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 38.257 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 55.16 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 77.531 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.003 | Bán | ||
ADX(14) | 31.636 | Bán | ||
Williams %R | -71.398 | Bán | ||
CCI(14) | -43.9641 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0038 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 42.803 | Bán | ||
ROC | -2.042 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0032 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.4418 Bán | | 0.4414 Bán | | |
MA10 | 0.4412 Bán | | 0.4422 Bán | | |
MA20 | 0.4443 Bán | | 0.4444 Bán | | |
MA50 | 0.4508 Bán | | 0.4475 Bán | | |
MA100 | 0.4484 Bán | | 0.4462 Bán | | |
MA200 | 0.4399 Mua | | 0.4422 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.4343 | 0.4367 | 0.4385 | 0.4408 | 0.4426 | 0.4449 | 0.4468 |
Fibonacci | 0.4367 | 0.4382 | 0.4392 | 0.4408 | 0.4424 | 0.4434 | 0.4449 |
Camarilla | 0.4392 | 0.4396 | 0.4399 | 0.4408 | 0.4407 | 0.4411 | 0.4415 |
Woodie | 0.4341 | 0.4366 | 0.4383 | 0.4407 | 0.4424 | 0.4448 | 0.4466 |
DeMark | - | - | 0.4376 | 0.4404 | 0.4417 | - | - |