ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 64.609 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 76.644 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 86.792 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 30.099 | Mua | ||
Williams %R | -11.765 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 96.5656 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0014 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0017 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.867 | Mua | ||
ROC | 2.88 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0033 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.18711 Mua | | 0.18725 Mua | | |
MA10 | 0.18653 Mua | | 0.18634 Mua | | |
MA20 | 0.18462 Mua | | 0.18489 Mua | | |
MA50 | 0.18271 Mua | | 0.18463 Mua | | |
MA100 | 0.18702 Mua | | 0.18515 Mua | | |
MA200 | 0.18637 Mua | | 0.18460 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.18459 | 0.18544 | 0.18673 | 0.18758 | 0.18887 | 0.18972 | 0.19101 |
Fibonacci | 0.18544 | 0.18626 | 0.18676 | 0.18758 | 0.1884 | 0.1889 | 0.18972 |
Camarilla | 0.18743 | 0.18763 | 0.18782 | 0.18758 | 0.18821 | 0.18841 | 0.18861 |
Woodie | 0.18481 | 0.18555 | 0.18695 | 0.18769 | 0.18909 | 0.18983 | 0.19123 |
DeMark | - | - | 0.18715 | 0.18779 | 0.18929 | - | - |