ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.884 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 67.807 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 78.692 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 24.59 | Mua | ||
Williams %R | -29.385 | Mua | ||
CCI(14) | 82.8466 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0013 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0003 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.118 | Mua | ||
ROC | -0.661 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0018 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.18224 Mua | | 0.18207 Mua | | |
MA10 | 0.18125 Mua | | 0.18197 Mua | | |
MA20 | 0.18199 Mua | | 0.18136 Mua | | |
MA50 | 0.17918 Mua | | 0.17963 Mua | | |
MA100 | 0.17704 Mua | | 0.17806 Mua | | |
MA200 | 0.17621 Mua | | 0.17727 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.18066 | 0.1811 | 0.18196 | 0.1824 | 0.18325 | 0.1837 | 0.18455 |
Fibonacci | 0.1811 | 0.1816 | 0.1819 | 0.1824 | 0.1829 | 0.1832 | 0.1837 |
Camarilla | 0.18246 | 0.18258 | 0.1827 | 0.1824 | 0.18294 | 0.18306 | 0.18318 |
Woodie | 0.18088 | 0.18121 | 0.18218 | 0.18251 | 0.18347 | 0.18381 | 0.18477 |
DeMark | - | - | 0.18218 | 0.18251 | 0.18348 | - | - |