ETH/USD | Đô la Mỹ | ||
ETH/CAD | Đô la Canada | ||
ETH/MXN | Peso Mexico | ||
ETH/AUD | Đô la Úc | ||
ETH/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
ETH/EUR | Đồng Euro | ||
ETH/PLN | Zloty Ba Lan | ||
ETH/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
ETH/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
ETH/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
ETH/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
ETH/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ETH/ZAR | Rand Nam Phi | ||
ETH/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
ETH/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ETH/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ETH/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ETH/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
ETH/VND | Việt Nam Đồng | ||
ETH/THB | Baht Thái | ||
ETH/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
ETH/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ETH/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
ETH/SGD | Đô la Singapore | ||
ETH/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
ETH/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.306 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 23.665 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 22.414 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -1 | Bán | ||
ADX(14) | 45.789 | Bán | ||
Williams %R | -81.286 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -105.9388 | Bán | ||
ATR(14) | 29.195 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -38.9629 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 28.597 | Bán quá mức | ||
ROC | -2.995 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -66.8359 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3301.40 Bán | | 3306.06 Bán | | |
MA10 | 3331.36 Bán | | 3325.31 Bán | | |
MA20 | 3363.76 Bán | | 3333.10 Bán | | |
MA50 | 3300.69 Mua | | 3321.34 Bán | | |
MA100 | 3296.12 Mua | | 3312.54 Bán | | |
MA200 | 3316.78 Bán | | 3302.83 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3243.14 | 3257.75 | 3276.52 | 3291.13 | 3309.9 | 3324.51 | 3343.28 |
Fibonacci | 3257.75 | 3270.5 | 3278.38 | 3291.13 | 3303.88 | 3311.76 | 3324.51 |
Camarilla | 3286.11 | 3289.17 | 3292.23 | 3291.13 | 3298.35 | 3301.41 | 3304.47 |
Woodie | 3245.22 | 3258.79 | 3278.6 | 3292.17 | 3311.98 | 3325.55 | 3345.36 |
DeMark | - | - | 3283.83 | 3294.78 | 3317.2 | - | - |