
| ETH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| ETH/CAD | · | Đô la Canada | |
| ETH/USD | · | Đô la Mỹ | |
| ETH/MXN | · | Peso Mexico | |
| ETH/AUD | · | Đô la Úc | |
| ETH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| ETH/EUR | · | Đồng Euro | |
| ETH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| ETH/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
| ETH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| ETH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
| ETH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| ETH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| ETH/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
| ETH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| ETH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| ETH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| ETH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| ETH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| ETH/THB | · | Baht Thái | |
| ETH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| ETH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| ETH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| ETH/SGD | · | Đô la Singapore | |
| ETH/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
| ETH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| ETH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
| Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 51.457 | Trung Tính | ||
| STOCH(9,6) | 99.42 | Mua quá mức | ||
| STOCHRSI(14) | 49.257 | Trung Tính | ||
| MACD(12,26) | 278.918 | Mua | ||
| ADX(14) | 32.518 | Bán | ||
| Williams %R | -0.553 | Mua quá mức | ||
| CCI(14) | 32.1637 | Trung Tính | ||
| ATR(14) | 932.5714 | Biến Động Ít Hơn | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
| Ultimate Oscillator | 46.17 | Bán | ||
| ROC | 0.895 | Mua | ||
| Bull/Bear Power(13) | -248.844 | Bán | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 164783.0000 Bán | | 164779.6791 Bán | | |
| MA10 | 164904.1000 Bán | | 164760.6095 Bán | | |
| MA20 | 164790.6500 Bán | | 164626.6794 Mua | | |
| MA50 | 163919.7800 Mua | | 164193.9143 Mua | | |
| MA100 | 163425.5600 Mua | | 163870.7138 Mua | | |
| MA200 | 164174.2350 Mua | | 165232.9890 Bán | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 163922 | 164237 | 164469 | 164784 | 165016 | 165331 | 165563 |
| Fibonacci | 164237 | 164446 | 164575 | 164784 | 164993 | 165122 | 165331 |
| Camarilla | 164551 | 164601 | 164651 | 164784 | 164751 | 164801 | 164851 |
| Woodie | 163880 | 164216 | 164427 | 164763 | 164974 | 165310 | 165521 |
| DeMark | - | - | 164626 | 164863 | 165174 | - | - |