ETH/EUR | · | Đồng Euro | |
ETH/CAD | · | Đô la Canada | |
ETH/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETH/MXN | · | Peso Mexico | |
ETH/AUD | · | Đô la Úc | |
ETH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETH/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
ETH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETH/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
ETH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETH/THB | · | Baht Thái | |
ETH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETH/SGD | · | Đô la Singapore | |
ETH/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ETH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.372 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 63.618 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 54.225 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -4.92 | Bán | ||
ADX(14) | 25.811 | Mua | ||
Williams %R | -44.397 | Mua | ||
CCI(14) | 12.4332 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 27.9357 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 43.61 | Bán | ||
ROC | 0.006 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 4.2099 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3178.20 Bán | | 3174.26 Bán | | |
MA10 | 3173.26 Bán | | 3172.09 Bán | | |
MA20 | 3163.27 Mua | | 3171.64 Bán | | |
MA50 | 3194.57 Bán | | 3173.03 Bán | | |
MA100 | 3166.51 Bán | | 3133.26 Mua | | |
MA200 | 3006.89 Mua | | 3003.92 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3159.86 | 3165.43 | 3172.86 | 3178.43 | 3185.86 | 3191.43 | 3198.86 |
Fibonacci | 3165.43 | 3170.4 | 3173.46 | 3178.43 | 3183.4 | 3186.46 | 3191.43 |
Camarilla | 3176.73 | 3177.92 | 3179.11 | 3178.43 | 3181.49 | 3182.68 | 3183.88 |
Woodie | 3160.8 | 3165.9 | 3173.8 | 3178.9 | 3186.8 | 3191.9 | 3199.8 |
DeMark | - | - | 3175.65 | 3179.82 | 3188.65 | - | - |