ETH/EUR | · | Đồng Euro | |
ETH/CAD | · | Đô la Canada | |
ETH/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETH/MXN | · | Peso Mexico | |
ETH/AUD | · | Đô la Úc | |
ETH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETH/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
ETH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETH/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
ETH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETH/THB | · | Baht Thái | |
ETH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETH/SGD | · | Đô la Singapore | |
ETH/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ETH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.07 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 78.417 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 75.468 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 5.43 | Mua | ||
ADX(14) | 47.346 | Mua | ||
Williams %R | -21.639 | Mua | ||
CCI(14) | 77.2786 | Mua | ||
ATR(14) | 22.0078 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 12.2801 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.064 | Mua | ||
ROC | 3.579 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 32.0301 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3347.94 Bán | | 3341.27 Bán | | |
MA10 | 3332.31 Mua | | 3329.86 Mua | | |
MA20 | 3301.39 Mua | | 3320.67 Mua | | |
MA50 | 3337.92 Bán | | 3336.06 Mua | | |
MA100 | 3375.22 Bán | | 3352.69 Bán | | |
MA200 | 3371.55 Bán | | 3397.66 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3317.71 | 3332.35 | 3339.72 | 3354.36 | 3361.73 | 3376.37 | 3383.74 |
Fibonacci | 3332.35 | 3340.76 | 3345.95 | 3354.36 | 3362.77 | 3367.96 | 3376.37 |
Camarilla | 3341.04 | 3343.05 | 3345.07 | 3354.36 | 3349.11 | 3351.13 | 3353.14 |
Woodie | 3314.07 | 3330.53 | 3336.08 | 3352.54 | 3358.09 | 3374.55 | 3380.1 |
DeMark | - | - | 3336.03 | 3352.52 | 3358.05 | - | - |