ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 67.101 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 89.723 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 2.81 | Mua | ||
ADX(14) | 30.497 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 112.2052 | Mua | ||
ATR(14) | 4.0167 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 5.9583 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 70.303 | Mua quá mức | ||
ROC | 3.395 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 10.8456 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 382.13 Mua | | 381.53 Mua | | |
MA10 | 378.54 Mua | | 379.00 Mua | | |
MA20 | 373.93 Mua | | 375.93 Mua | | |
MA50 | 373.19 Mua | | 375.72 Mua | | |
MA100 | 381.02 Mua | | 380.52 Mua | | |
MA200 | 392.29 Bán | | 384.83 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 379.91 | 380.49 | 381.64 | 382.22 | 383.37 | 383.95 | 385.09 |
Fibonacci | 380.49 | 381.15 | 381.56 | 382.22 | 382.88 | 383.29 | 383.95 |
Camarilla | 382.33 | 382.48 | 382.64 | 382.22 | 382.96 | 383.12 | 383.27 |
Woodie | 380.21 | 380.64 | 381.94 | 382.37 | 383.67 | 384.1 | 385.39 |
DeMark | - | - | 381.93 | 382.37 | 383.66 | - | - |