ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.219 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 55.277 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 98.93 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -2.72 | Bán | ||
ADX(14) | 22.2 | Bán | ||
Williams %R | -51.645 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -6.0961 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 4.5562 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 61.641 | Mua | ||
ROC | -1.866 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -1.0426 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 388.81 Mua | | 389.30 Mua | | |
MA10 | 389.04 Mua | | 390.05 Mua | | |
MA20 | 392.40 Bán | | 391.08 Bán | | |
MA50 | 398.20 Bán | | 396.14 Bán | | |
MA100 | 402.82 Bán | | 399.96 Bán | | |
MA200 | 403.71 Bán | | 398.49 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 383.61 | 385.57 | 387.89 | 389.85 | 392.18 | 394.13 | 396.46 |
Fibonacci | 385.57 | 387.2 | 388.21 | 389.85 | 391.49 | 392.5 | 394.13 |
Camarilla | 389.05 | 389.44 | 389.84 | 389.85 | 390.62 | 391.01 | 391.41 |
Woodie | 383.81 | 385.67 | 388.09 | 389.95 | 392.38 | 394.23 | 396.66 |
DeMark | - | - | 388.87 | 390.34 | 393.16 | - | - |