ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.551 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 34.8 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 7.401 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.163 | Mua | ||
ADX(14) | 27.358 | Bán | ||
Williams %R | -78.049 | Bán | ||
CCI(14) | -114.5654 | Bán | ||
ATR(14) | 0.5156 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.1635 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 52.03 | Mua | ||
ROC | -0.364 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.3324 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 80.218 Bán | | 80.256 Bán | | |
MA10 | 80.489 Bán | | 80.322 Bán | | |
MA20 | 80.332 Bán | | 80.285 Bán | | |
MA50 | 79.691 Mua | | 79.697 Mua | | |
MA100 | 78.661 Mua | | 78.858 Mua | | |
MA200 | 77.545 Mua | | 78.382 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 79.389 | 79.576 | 79.877 | 80.064 | 80.364 | 80.552 | 80.852 |
Fibonacci | 79.576 | 79.763 | 79.878 | 80.064 | 80.25 | 80.365 | 80.552 |
Camarilla | 80.042 | 80.087 | 80.132 | 80.064 | 80.221 | 80.266 | 80.31 |
Woodie | 79.445 | 79.604 | 79.933 | 80.092 | 80.42 | 80.58 | 80.908 |
DeMark | - | - | 79.97 | 80.111 | 80.458 | - | - |