ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.078 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 48.148 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.107 | Bán | ||
ADX(14) | 24.091 | Mua | ||
Williams %R | -20 | Mua | ||
CCI(14) | 116.8921 | Mua | ||
ATR(14) | 0.7483 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.1287 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.97 | Mua | ||
ROC | 0.856 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.3352 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 78.998 Mua | | 79.194 Mua | | |
MA10 | 79.066 Mua | | 79.106 Mua | | |
MA20 | 79.077 Mua | | 79.300 Mua | | |
MA50 | 79.520 Mua | | 79.459 Mua | | |
MA100 | 79.594 Mua | | 80.121 Bán | | |
MA200 | 81.995 Bán | | 81.145 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 77.967 | 78.355 | 78.68 | 79.068 | 79.393 | 79.781 | 80.106 |
Fibonacci | 78.355 | 78.627 | 78.796 | 79.068 | 79.34 | 79.509 | 79.781 |
Camarilla | 78.81 | 78.875 | 78.94 | 79.068 | 79.071 | 79.136 | 79.202 |
Woodie | 77.937 | 78.34 | 78.65 | 79.053 | 79.363 | 79.766 | 80.076 |
DeMark | - | - | 78.518 | 78.987 | 79.231 | - | - |