ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.126 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 58.246 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 59.104 | Mua | ||
MACD(12,26) | -1.07 | Bán | ||
ADX(14) | 42.698 | Bán | ||
Williams %R | -31.873 | Mua | ||
CCI(14) | 19.8893 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 30.0786 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.249 | Mua | ||
ROC | 1.37 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -7.1881 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1619.61 Mua | | 1619.45 Mua | | |
MA10 | 1621.74 Mua | | 1617.67 Mua | | |
MA20 | 1612.27 Mua | | 1618.30 Mua | | |
MA50 | 1624.28 Bán | | 1616.75 Mua | | |
MA100 | 1612.26 Mua | | 1631.12 Bán | | |
MA200 | 1664.09 Bán | | 1661.98 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1558.05 | 1577.54 | 1592.64 | 1612.13 | 1627.23 | 1646.72 | 1661.82 |
Fibonacci | 1577.54 | 1590.75 | 1598.92 | 1612.13 | 1625.34 | 1633.51 | 1646.72 |
Camarilla | 1598.22 | 1601.39 | 1604.56 | 1612.13 | 1610.9 | 1614.07 | 1617.24 |
Woodie | 1555.85 | 1576.44 | 1590.44 | 1611.03 | 1625.03 | 1645.62 | 1659.62 |
DeMark | - | - | 1585.09 | 1608.35 | 1619.67 | - | - |