ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.552 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 46.199 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 99.29 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -1.14 | Bán | ||
ADX(14) | 25.158 | Mua | ||
Williams %R | -19.48 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 141.8959 | Mua | ||
ATR(14) | 5.4416 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 4.3594 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.953 | Mua | ||
ROC | 1.112 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 8.7148 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 419.96 Mua | | 421.75 Mua | | |
MA10 | 418.11 Mua | | 419.69 Mua | | |
MA20 | 418.54 Mua | | 420.33 Mua | | |
MA50 | 425.06 Mua | | 423.02 Mua | | |
MA100 | 426.14 Bán | | 419.62 Mua | | |
MA200 | 405.53 Mua | | 412.81 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 410.13 | 415.36 | 419 | 424.23 | 427.86 | 433.1 | 436.73 |
Fibonacci | 415.36 | 418.75 | 420.84 | 424.23 | 427.62 | 429.71 | 433.1 |
Camarilla | 420.18 | 420.99 | 421.81 | 424.23 | 423.43 | 424.24 | 425.06 |
Woodie | 409.31 | 414.95 | 418.18 | 423.82 | 427.04 | 432.69 | 435.91 |
DeMark | - | - | 417.18 | 423.32 | 426.04 | - | - |