ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.258 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 48.302 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 37.716 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.153 | Mua | ||
ADX(14) | 23.586 | Mua | ||
Williams %R | -42.656 | Mua | ||
CCI(14) | 31.8248 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.4262 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 54.825 | Mua | ||
ROC | 0.881 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.3326 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 69.391 Mua | | 69.509 Mua | | |
MA10 | 69.648 Bán | | 69.442 Mua | | |
MA20 | 69.258 Mua | | 69.347 Mua | | |
MA50 | 69.081 Mua | | 69.044 Mua | | |
MA100 | 68.680 Mua | | 68.919 Mua | | |
MA200 | 68.757 Mua | | 69.056 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 68.927 | 69.049 | 69.293 | 69.415 | 69.659 | 69.781 | 70.026 |
Fibonacci | 69.049 | 69.189 | 69.275 | 69.415 | 69.555 | 69.641 | 69.781 |
Camarilla | 69.436 | 69.47 | 69.503 | 69.415 | 69.571 | 69.604 | 69.638 |
Woodie | 68.987 | 69.079 | 69.353 | 69.445 | 69.719 | 69.811 | 70.086 |
DeMark | - | - | 69.354 | 69.445 | 69.72 | - | - |