ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.03 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 64.325 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 50.066 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.107 | Mua | ||
ADX(14) | 24.193 | Bán | ||
Williams %R | -44.484 | Mua | ||
CCI(14) | 70.3616 | Mua | ||
ATR(14) | 0.6161 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0268 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.95 | Mua | ||
ROC | 0.469 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.3853 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 65.862 Bán | | 65.729 Bán | | |
MA10 | 65.502 Mua | | 65.667 Mua | | |
MA20 | 65.482 Mua | | 65.593 Mua | | |
MA50 | 65.477 Mua | | 64.976 Mua | | |
MA100 | 63.394 Mua | | 63.975 Mua | | |
MA200 | 62.170 Mua | | 63.526 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 65.39 | 65.673 | 65.853 | 66.136 | 66.316 | 66.599 | 66.779 |
Fibonacci | 65.673 | 65.85 | 65.959 | 66.136 | 66.313 | 66.422 | 66.599 |
Camarilla | 65.906 | 65.949 | 65.991 | 66.136 | 66.076 | 66.119 | 66.161 |
Woodie | 65.338 | 65.647 | 65.801 | 66.11 | 66.264 | 66.573 | 66.727 |
DeMark | - | - | 65.763 | 66.091 | 66.226 | - | - |