ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.602 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 64.271 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 53.922 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.172 | Mua | ||
ADX(14) | 15.854 | Trung Tính | ||
Williams %R | -13.554 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 154.7753 | Mua | ||
ATR(14) | 0.1486 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0822 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.356 | Mua | ||
ROC | 2.375 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.326 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 20.6638 Mua | | 20.6971 Mua | | |
MA10 | 20.6196 Mua | | 20.6426 Mua | | |
MA20 | 20.5650 Mua | | 20.5480 Mua | | |
MA50 | 20.1357 Mua | | 20.2775 Mua | | |
MA100 | 19.9263 Mua | | 19.8742 Mua | | |
MA200 | 19.1827 Mua | | 19.4345 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 20.504 | 20.568 | 20.696 | 20.76 | 20.888 | 20.952 | 21.08 |
Fibonacci | 20.568 | 20.6413 | 20.6867 | 20.76 | 20.8333 | 20.8787 | 20.952 |
Camarilla | 20.7712 | 20.7888 | 20.8064 | 20.76 | 20.8416 | 20.8592 | 20.8768 |
Woodie | 20.536 | 20.584 | 20.728 | 20.776 | 20.92 | 20.968 | 21.112 |
DeMark | - | - | 20.728 | 20.776 | 20.92 | - | - |