DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.793 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 48.225 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 85.87 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -8.47 | Bán | ||
ADX(14) | 21.733 | Trung Tính | ||
Williams %R | -63.435 | Bán | ||
CCI(14) | -23.3309 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 6.9 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 42.964 | Bán | ||
ROC | -5.314 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -3.2813 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 396.15 Mua | | 395.20 Mua | | |
MA10 | 392.96 Mua | | 397.58 Bán | | |
MA20 | 403.93 Bán | | 404.32 Bán | | |
MA50 | 421.86 Bán | | 414.86 Bán | | |
MA100 | 423.09 Bán | | 421.20 Bán | | |
MA200 | 424.01 Bán | | 416.67 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 388.02 | 390.92 | 393.35 | 396.25 | 398.67 | 401.58 | 404 |
Fibonacci | 390.92 | 392.96 | 394.22 | 396.25 | 398.28 | 399.54 | 401.58 |
Camarilla | 394.29 | 394.78 | 395.27 | 396.25 | 396.25 | 396.74 | 397.22 |
Woodie | 387.76 | 390.79 | 393.09 | 396.12 | 398.41 | 401.45 | 403.74 |
DeMark | - | - | 392.13 | 395.64 | 397.45 | - | - |