DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.998 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 64.919 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 87.422 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.49 | Mua | ||
ADX(14) | 43.012 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 120.5089 | Mua | ||
ATR(14) | 1.2072 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1.3582 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.627 | Mua | ||
ROC | 2.143 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 2.6228 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 224.66 Mua | | 225.04 Mua | | |
MA10 | 224.77 Mua | | 224.42 Mua | | |
MA20 | 223.41 Mua | | 223.98 Mua | | |
MA50 | 223.56 Mua | | 223.49 Mua | | |
MA100 | 223.40 Mua | | 222.94 Mua | | |
MA200 | 221.68 Mua | | 221.73 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 222.55 | 223.08 | 224.15 | 224.68 | 225.74 | 226.28 | 227.34 |
Fibonacci | 223.08 | 223.69 | 224.07 | 224.68 | 225.29 | 225.67 | 226.28 |
Camarilla | 224.77 | 224.92 | 225.06 | 224.68 | 225.36 | 225.5 | 225.65 |
Woodie | 222.81 | 223.21 | 224.41 | 224.81 | 226 | 226.41 | 227.6 |
DeMark | - | - | 224.41 | 224.81 | 226.01 | - | - |