DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.869 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 58.502 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 61.416 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.04 | Mua | ||
ADX(14) | 25.533 | Mua | ||
Williams %R | -26.316 | Mua | ||
CCI(14) | 62.827 | Mua | ||
ATR(14) | 0.252 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0093 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 49.005 | Trung Tính | ||
ROC | 0.596 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.1445 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 31.12 Mua | | 31.13 Mua | | |
MA10 | 31.14 Mua | | 31.12 Mua | | |
MA20 | 31.07 Mua | | 31.08 Mua | | |
MA50 | 30.99 Mua | | 31.10 Mua | | |
MA100 | 31.34 Bán | | 31.52 Bán | | |
MA200 | 32.69 Bán | | 31.82 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 30.72 | 30.84 | 30.99 | 31.11 | 31.26 | 31.38 | 31.54 |
Fibonacci | 30.84 | 30.94 | 31.01 | 31.11 | 31.21 | 31.28 | 31.38 |
Camarilla | 31.07 | 31.09 | 31.12 | 31.11 | 31.17 | 31.19 | 31.22 |
Woodie | 30.74 | 30.85 | 31.01 | 31.12 | 31.28 | 31.39 | 31.56 |
DeMark | - | - | 31.05 | 31.14 | 31.32 | - | - |