DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.962 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 67.606 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 32.817 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.05 | Mua | ||
ADX(14) | 39.252 | Mua | ||
Williams %R | -40.909 | Mua | ||
CCI(14) | 22.2926 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.1694 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.241 | Bán | ||
ROC | 1.341 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0243 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 33.04 Bán | | 33.02 Bán | | |
MA10 | 33.06 Bán | | 32.98 Bán | | |
MA20 | 32.85 Mua | | 32.94 Bán | | |
MA50 | 32.93 Bán | | 32.86 Mua | | |
MA100 | 32.77 Mua | | 32.71 Mua | | |
MA200 | 32.39 Mua | | 32.44 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 32.83 | 32.89 | 32.99 | 33.06 | 33.16 | 33.23 | 33.32 |
Fibonacci | 32.89 | 32.96 | 33 | 33.06 | 33.12 | 33.16 | 33.23 |
Camarilla | 33.04 | 33.06 | 33.07 | 33.06 | 33.1 | 33.12 | 33.13 |
Woodie | 32.85 | 32.9 | 33.01 | 33.07 | 33.18 | 33.24 | 33.34 |
DeMark | - | - | 33.03 | 33.08 | 33.19 | - | - |