DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 64.966 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 28.148 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 69.27 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 32.147 | Mua | ||
Williams %R | -60 | Bán | ||
CCI(14) | 113.7567 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 43.524 | Bán | ||
ROC | 3.191 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0006 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.000288 Mua | | 0.000288 Mua | | |
MA10 | 0.000281 Mua | | 0.000284 Mua | | |
MA20 | 0.000281 Mua | | 0.000277 Mua | | |
MA50 | 0.000266 Mua | | 0.000274 Mua | | |
MA100 | 0.000269 Mua | | 0.000261 Mua | | |
MA200 | 0.000232 Mua | | 0.000238 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.000252 | 0.000271 | 0.00028 | 0.000299 | 0.000308 | 0.000327 | 0.000336 |
Fibonacci | 0.000271 | 0.000282 | 0.000288 | 0.000299 | 0.00031 | 0.000316 | 0.000327 |
Camarilla | 0.000282 | 0.000285 | 0.000287 | 0.000299 | 0.000293 | 0.000295 | 0.000298 |
Woodie | 0.000248 | 0.000269 | 0.000276 | 0.000297 | 0.000304 | 0.000325 | 0.000332 |
DeMark | - | - | 0.000276 | 0.000297 | 0.000304 | - | - |