ADA/USD | · | Đô la Mỹ | |
ADA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ADA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ADA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ADA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ADA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ADA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ADA/THB | · | Baht Thái | |
ADA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ADA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ADA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ADA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ADA/EUR | · | Đồng Euro | |
ADA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ADA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ADA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ADA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ADA/MXN | · | Peso Mexico | |
ADA/CAD | · | Đô la Canada | |
ADA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.96 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 50.518 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.004 | Bán | ||
ADX(14) | 41.067 | Bán | ||
Williams %R | -37.292 | Mua | ||
CCI(14) | 56.8002 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0143 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0005 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.093 | Mua | ||
ROC | -1.801 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0074 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.7998 Mua | | 0.8027 Mua | | |
MA10 | 0.8007 Mua | | 0.8033 Mua | | |
MA20 | 0.8084 Mua | | 0.8047 Mua | | |
MA50 | 0.8132 Bán | | 0.8193 Bán | | |
MA100 | 0.8498 Bán | | 0.8310 Bán | | |
MA200 | 0.8414 Bán | | 0.8208 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.775 | 0.7813 | 0.7935 | 0.7997 | 0.8119 | 0.8181 | 0.8303 |
Fibonacci | 0.7813 | 0.7883 | 0.7927 | 0.7997 | 0.8067 | 0.8111 | 0.8181 |
Camarilla | 0.8006 | 0.8023 | 0.804 | 0.7997 | 0.8074 | 0.8091 | 0.8107 |
Woodie | 0.778 | 0.7828 | 0.7965 | 0.8012 | 0.8149 | 0.8196 | 0.8333 |
DeMark | - | - | 0.7966 | 0.8013 | 0.815 | - | - |