ADA/USD | · | Đô la Mỹ | |
ADA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ADA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ADA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ADA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ADA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ADA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ADA/THB | · | Baht Thái | |
ADA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ADA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ADA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ADA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ADA/EUR | · | Đồng Euro | |
ADA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ADA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ADA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ADA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ADA/MXN | · | Peso Mexico | |
ADA/CAD | · | Đô la Canada | |
ADA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.3 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 75.491 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 88.282 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 17.106 | Trung Tính | ||
Williams %R | -27.915 | Mua | ||
CCI(14) | 80.6402 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0092 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0015 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.696 | Mua | ||
ROC | -0.837 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0072 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.8042 Mua | | 0.8034 Mua | | |
MA10 | 0.7987 Mua | | 0.8034 Mua | | |
MA20 | 0.8049 Mua | | 0.8037 Mua | | |
MA50 | 0.8050 Mua | | 0.7998 Mua | | |
MA100 | 0.7859 Mua | | 0.7873 Mua | | |
MA200 | 0.7572 Mua | | 0.7768 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.8007 | 0.802 | 0.8047 | 0.806 | 0.8087 | 0.81 | 0.8127 |
Fibonacci | 0.802 | 0.8035 | 0.8045 | 0.806 | 0.8075 | 0.8085 | 0.81 |
Camarilla | 0.8062 | 0.8066 | 0.8069 | 0.806 | 0.8077 | 0.808 | 0.8084 |
Woodie | 0.8013 | 0.8023 | 0.8053 | 0.8063 | 0.8093 | 0.8103 | 0.8133 |
DeMark | - | - | 0.8053 | 0.8063 | 0.8093 | - | - |