ADA/EUR | · | Đồng Euro | |
ADA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ADA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ADA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ADA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ADA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ADA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ADA/THB | · | Baht Thái | |
ADA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ADA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ADA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ADA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ADA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ADA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ADA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ADA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ADA/MXN | · | Peso Mexico | |
ADA/CAD | · | Đô la Canada | |
ADA/USD | · | Đô la Mỹ | |
ADA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.461 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 82.283 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 79.516 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 22.043 | Trung Tính | ||
Williams %R | -16.821 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 76.7817 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0122 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0048 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.617 | Mua | ||
ROC | 3.564 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.015 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.7605 Bán | | 0.7583 Bán | | |
MA10 | 0.7547 Mua | | 0.7540 Mua | | |
MA20 | 0.7437 Mua | | 0.7505 Mua | | |
MA50 | 0.7579 Mua | | 0.7576 Mua | | |
MA100 | 0.7796 Bán | | 0.7681 Bán | | |
MA200 | 0.7810 Bán | | 0.7615 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.7516 | 0.7536 | 0.7577 | 0.7597 | 0.7638 | 0.7658 | 0.7699 |
Fibonacci | 0.7536 | 0.7559 | 0.7574 | 0.7597 | 0.762 | 0.7635 | 0.7658 |
Camarilla | 0.76 | 0.7606 | 0.7611 | 0.7597 | 0.7622 | 0.7628 | 0.7634 |
Woodie | 0.7526 | 0.7541 | 0.7587 | 0.7602 | 0.7648 | 0.7663 | 0.7709 |
DeMark | - | - | 0.7587 | 0.7602 | 0.7648 | - | - |