ADA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ADA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ADA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ADA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ADA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ADA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ADA/THB | · | Baht Thái | |
ADA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ADA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ADA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ADA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ADA/EUR | · | Đồng Euro | |
ADA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ADA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ADA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ADA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ADA/MXN | · | Peso Mexico | |
ADA/CAD | · | Đô la Canada | |
ADA/USD | · | Đô la Mỹ | |
ADA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.875 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 28.683 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 34.285 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 19.858 | Trung Tính | ||
Williams %R | -36.066 | Mua | ||
CCI(14) | 35.5556 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.998 | Trung Tính | ||
ROC | 1.986 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.0001995 Mua | | 0.0002000 Mua | | |
MA10 | 0.0002000 Mua | | 0.0001990 Mua | | |
MA20 | 0.0001988 Mua | | 0.0001970 Mua | | |
MA50 | 0.0001980 Mua | | 0.0002010 Bán | | |
MA100 | 0.0001997 Mua | | 0.0001950 Mua | | |
MA200 | 0.0001976 Mua | | 0.0001880 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0001988 | 0.0001991 | 0.0001993 | 0.0001996 | 0.0001998 | 0.0002001 | 0.0002003 |
Fibonacci | 0.0001991 | 0.0001993 | 0.0001994 | 0.0001996 | 0.0001998 | 0.0001999 | 0.0002001 |
Camarilla | 0.0001993 | 0.0001993 | 0.0001994 | 0.0001996 | 0.0001994 | 0.0001995 | 0.0001995 |
Woodie | 0.0001986 | 0.000199 | 0.0001991 | 0.0001995 | 0.0001996 | 0.0002 | 0.0002001 |
DeMark | - | - | 0.0001992 | 0.0001995 | 0.0001996 | - | - |