
| ADA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| ADA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| ADA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| ADA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| ADA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| ADA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| ADA/THB | · | Baht Thái | |
| ADA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| ADA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| ADA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| ADA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| ADA/EUR | · | Đồng Euro | |
| ADA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| ADA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| ADA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| ADA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| ADA/MXN | · | Peso Mexico | |
| ADA/CAD | · | Đô la Canada | |
| ADA/USD | · | Đô la Mỹ | |
| ADA/AUD | · | Đô la Úc |
| Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 56.034 | Mua | ||
| STOCH(9,6) | 56.667 | Mua | ||
| STOCHRSI(14) | 24.411 | Bán quá mức | ||
| MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
| ADX(14) | 32.721 | Trung Tính | ||
| Williams %R | -50 | Trung Tính | ||
| CCI(14) | -13.3328 | Trung Tính | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
| Ultimate Oscillator | 54.612 | Mua | ||
| ROC | -0.168 | Bán | ||
| Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.00000597 Bán | | 0.00000600 Bán | | |
| MA10 | 0.00000596 Mua | | 0.00000600 Bán | | |
| MA20 | 0.00000595 Mua | | 0.00000600 Bán | | |
| MA50 | 0.00000590 Mua | | 0.00000600 Bán | | |
| MA100 | 0.00000588 Mua | | 0.00000600 Bán | | |
| MA200 | 0.00000591 Mua | | 0.00000600 Bán | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.00000588 | 0.0000059 | 0.00000592 | 0.00000594 | 0.00000596 | 0.00000598 | 0.000006 |
| Fibonacci | 0.0000059 | 0.00000592 | 0.00000592 | 0.00000594 | 0.00000596 | 0.00000596 | 0.00000598 |
| Camarilla | 0.00000593 | 0.00000593 | 0.00000594 | 0.00000594 | 0.00000594 | 0.00000595 | 0.00000595 |
| Woodie | 0.00000588 | 0.0000059 | 0.00000592 | 0.00000594 | 0.00000596 | 0.00000598 | 0.000006 |
| DeMark | - | - | 0.00000591 | 0.00000593 | 0.00000595 | - | - |