ADA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ADA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ADA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ADA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ADA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ADA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ADA/THB | · | Baht Thái | |
ADA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ADA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ADA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ADA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ADA/EUR | · | Đồng Euro | |
ADA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ADA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ADA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ADA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ADA/MXN | · | Peso Mexico | |
ADA/CAD | · | Đô la Canada | |
ADA/USD | · | Đô la Mỹ | |
ADA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.886 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 37.882 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 79.878 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 46.323 | Mua | ||
Williams %R | -57.143 | Bán | ||
CCI(14) | 0.0003 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.148 | Trung Tính | ||
ROC | -0.661 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00000751 Mua | | 0.00000700 Mua | | |
MA10 | 0.00000750 Mua | | 0.00000800 Bán | | |
MA20 | 0.00000754 Bán | | 0.00000800 Bán | | |
MA50 | 0.00000779 Bán | | 0.00000800 Bán | | |
MA100 | 0.00000789 Bán | | 0.00000800 Bán | | |
MA200 | 0.00000770 Bán | | 0.00000700 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00000736 | 0.00000742 | 0.00000746 | 0.00000752 | 0.00000756 | 0.00000762 | 0.00000766 |
Fibonacci | 0.00000742 | 0.00000746 | 0.00000748 | 0.00000752 | 0.00000756 | 0.00000758 | 0.00000762 |
Camarilla | 0.00000747 | 0.00000748 | 0.00000749 | 0.00000752 | 0.00000751 | 0.00000752 | 0.00000753 |
Woodie | 0.00000734 | 0.00000741 | 0.00000744 | 0.00000751 | 0.00000754 | 0.00000761 | 0.00000764 |
DeMark | - | - | 0.00000744 | 0.00000751 | 0.00000754 | - | - |